真伪莫辨 Thật giả khó phân
Explanation
真伪莫辨指真假难以分辨。形容事物真假难以辨别,难以确定。
Chữ Hán 真伪莫辨 (zhēn wěi mò biàn) nghĩa là khó phân biệt thật giả. Nó miêu tả tình huống khó xác định tính đúng sai của một sự việc.
Origin Story
战国时期,群雄逐鹿,百家争鸣,各种思想流派层出不穷。一时间,真真假假,难以分辨。有一个游说诸侯的学者,他精通各种学说,出口成章,常常能引经据典,旁征博引,说得天花乱坠。然而,他所说的话,真真假假,难以辨别。他有时会夸大其词,有时又会隐瞒事实,让人捉摸不透。一些人被他花言巧语所迷惑,深信不疑;但也有一些人,对他所说的话,心存疑虑,不敢轻信。最终,他虽然名利双收,却也留下了一个真伪莫辨的争议。后世的人们,也无法准确地判断他所言的真实性。这故事告诉我们,要学会辨别真伪,不要轻易被花言巧语所迷惑。
Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, nhiều trường phái tư tưởng nở rộ, dẫn đến sự pha trộn khó hiểu giữa sự thật và hư ảo. Một học giả, người rất giỏi hùng biện và tranh luận, đã đi lại giữa các nước, thu hút khán giả bằng những bài diễn thuyết hùng hồn. Tuy nhiên, tính xác thực của lời nói ông thường đáng ngờ. Ông thổi phồng sự thật, che giấu chi tiết và dệt nên những lập luận thuyết phục khiến việc phân biệt thật giả gần như không thể. Một số người bị cuốn hút hoàn toàn bởi sự lôi cuốn và hùng biện của ông, trong khi những người khác vẫn hoài nghi. Mặc dù ông tích lũy được của cải và danh tiếng, bóng ma của sự không chắc chắn luôn theo đuổi ông; di sản của ông vẫn là bằng chứng về sự khó khăn trong việc phân biệt thật giả. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta nên trở thành những người suy nghĩ phê phán và đặt câu hỏi về tính xác thực của các tuyên bố, thay vì chấp nhận một cách mù quáng những lời hùng biện thuyết phục.
Usage
用于形容真假难以分辨的局面。
Được dùng để miêu tả tình huống khó phân biệt thật giả.
Examples
-
这幅画作是真是假,真伪莫辨。
zhè fú huà zuò shì zhēn shì jiǎ, zhēn wěi mò biàn
Khó phân biệt tính xác thực của bức tranh này.
-
这场辩论,双方观点针锋相对,真伪莫辨。
zhè chǎng biànlùn, shuāng fāng guǎndiǎn zhēnfēng xiāng duì, zhēn wěi mò biàn
Trong cuộc tranh luận này, lập luận của cả hai bên trái ngược nhau đến mức khó có thể nhận ra sự thật