一目了然 Rõ ràng trong nháy mắt
Explanation
一目了然的意思就是指:一眼就能看明白,非常清楚明白。
“Rõ ràng trong nháy mắt” có nghĩa là: rõ ràng trong một cái nhìn, rất rõ ràng và dễ hiểu.
Origin Story
有一位老先生,他是一位著名的书法家,他有一幅作品被收藏在博物馆里。有一天,一位年轻的书法爱好者来到博物馆参观,他看到了老先生的这幅作品,不禁赞叹道:“真是好字!真是好字!这字写得真是漂亮!”旁边的一位老馆长,看着年轻人的神情,笑着说:“小伙子,你看这字,一目了然吧?这是我多年的收藏,真是难得一见啊!”年轻的书法爱好者点点头,说:“是啊,这字写的真是漂亮,真是让人一眼就能看懂。”老馆长说:“这字写得好的地方,一目了然。但是,这字写得好的地方,也不仅仅是写得漂亮,更是体现了这位老先生的书法功底。”
Một ông lão, một nhà thư pháp nổi tiếng, có một tác phẩm được trưng bày trong bảo tàng. Một ngày nọ, một người trẻ tuổi yêu thích thư pháp đến thăm bảo tàng. Anh ta nhìn thấy tác phẩm của ông lão và thốt lên đầy ngưỡng mộ: “Chữ đẹp quá! Chữ đẹp quá! Thật sự chữ này được viết rất đẹp!” Một người quản lý bảo tàng già, nhìn thấy phản ứng của người trẻ tuổi, mỉm cười và nói: “Cậu trai, nhìn chữ này xem, rõ ràng không? Đây là bộ sưu tập của tôi từ lâu rồi, thật sự là một tác phẩm hiếm hoi!” Người trẻ tuổi yêu thích thư pháp gật đầu và nói: “Vâng, chữ này được viết rất đẹp, dễ hiểu ngay từ cái nhìn đầu tiên.” Người quản lý bảo tàng nói: “Vẻ đẹp của chữ này rõ ràng. Nhưng vẻ đẹp của chữ này không chỉ là được viết đẹp, mà nó còn phản ánh trình độ thư pháp của ông lão này.
Usage
“一目了然” 通常用来形容事物清晰、明白,让人一眼就能看懂。
“Rõ ràng trong nháy mắt” thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rõ ràng và dễ hiểu, để bạn có thể hiểu nó trong một cái nhìn.
Examples
-
这道题很简单,一目了然。
zhe dao ti hen jian dan, yi mu liao ran.
Bài toán này rất đơn giản, rõ ràng.
-
这位老先生的书法功力深厚,作品一目了然。
zhe wei lao xian sheng de shu fa gong li shen hou, zuo pin yi mu liao ran.
Kỹ năng thư pháp của cụ già này rất sâu sắc, tác phẩm của ông rõ ràng.
-
这份计划书一目了然,让人清楚地了解了项目的整体规划。
zhe fen ji hua shu yi mu liao ran, rang ren qing chu di liao jie le xiang mu de zheng ti gui hua.
Đề xuất dự án này rõ ràng, giúp mọi người hiểu rõ kế hoạch tổng thể của dự án.