神秘莫测 bí ẩn và không thể đoán trước
Explanation
形容事物神秘难测,难以捉摸。
Được sử dụng để mô tả một cái gì đó bí ẩn và khó hiểu.
Origin Story
深山老林中,隐藏着一座古老的寺庙,庙宇被浓雾笼罩,显得神秘莫测。一位年轻的探险家慕名而来,想要揭开寺庙的秘密。他穿过茂密的树林,踏过崎岖的山路,终于到达了寺庙门口。寺庙的大门紧闭,门上刻满了奇特的图案,让人难以解读。探险家推了推大门,纹丝不动。他环顾四周,发现了一条通往后山的狭窄小路。沿着小路,他来到了后山的一处悬崖边,悬崖下云雾缭绕,看不清下面的景象。探险家小心翼翼地走到悬崖边,探头向下望去,只见悬崖下有一个巨大的山洞,山洞的入口被藤蔓遮挡,更显神秘。探险家决定进入山洞一探究竟。他拨开藤蔓,进入山洞。山洞里一片漆黑,空气潮湿阴冷。探险家点燃火把,继续前进。山洞深处,他发现了一幅古老的壁画,壁画上描绘着一些奇异的图案和文字,他无法理解这些图案和文字的含义。探险家在山洞里探险了很久,最终也没有解开寺庙的秘密,但他对这座神秘莫测的寺庙充满了敬畏。
Ẩn sâu trong một khu rừng rậm rạp là một ngôi đền cổ xưa, bao phủ bởi sương mù và tỏa ra một bầu không khí bí ẩn. Một nhà thám hiểm trẻ tuổi, bị thu hút bởi danh tiếng của nó, lên đường để khám phá những bí mật của nó. Anh ta đi qua những khu rừng rậm rạp và những con đường gồ ghề, cuối cùng đến được lối vào ngôi đền. Cửa đền đóng chặt, được trang trí bằng những biểu tượng kỳ lạ khó giải thích. Nhà thám hiểm đẩy cửa, nhưng chúng vẫn không nhúc nhích. Anh ta quan sát xung quanh và phát hiện ra một con đường nhỏ dẫn đến phía sau ngọn núi. Theo con đường đó, anh ta đến một vách đá nhìn xuống một thung lũng bên dưới, nơi sương mù xoáy và che khuất tầm nhìn. Cẩn thận, anh ta tiến đến mép và nhìn xuống, nhìn thấy một hang động khổng lồ, lối vào của nó bị che khuất bởi cây leo, càng làm tăng thêm vẻ bí ẩn của nó. Quyết tâm, nhà thám hiểm mạo hiểm vào hang động, đẩy những cây leo sang một bên. Bên trong, bóng tối ngự trị, không khí ẩm ướt và lạnh lẽo. Anh ta đốt đuốc và tiếp tục đi. Sâu trong hang động, anh ta phát hiện ra một bức tranh tường cổ xưa, mô tả những biểu tượng và chữ viết kỳ lạ mà anh ta không thể hiểu được ý nghĩa của chúng. Nhà thám hiểm khám phá hang động trong nhiều giờ, cuối cùng không thể giải mã bí mật của ngôi đền, nhưng lại ra đi với một cảm giác kính trọng sâu sắc đối với nơi bí ẩn này.
Usage
用于形容事物神秘、难以理解。
Được sử dụng để mô tả một cái gì đó bí ẩn và khó hiểu.
Examples
-
面对这神秘莫测的宇宙,人类充满了好奇。
miànduì zhè shénmì mòcè de yǔzhòu, rénlèi shì chōngmǎn le háoqí
Đứng trước vũ trụ bí ẩn này, nhân loại tràn đầy lòng hiếu kỳ.
-
她的笑容神秘莫测,让人捉摸不透。
tā de xiàoróng shénmì mòcè, ràng rén zhuōmō bù tòu
Nụ cười của cô ấy bí ẩn và khó hiểu.