积岁累月 năm tháng dài đằng đẵng
Explanation
指经过的时间长。
Chỉ đến một khoảng thời gian dài.
Origin Story
老张是一位木匠,他梦想打造一件传世之作。他选用上好的木材,一丝不苟地打磨,精雕细琢每一个细节。为了让木材更好地适应气候变化,他将半成品放置在阴凉干燥的地方,让其自然风干,这一过程便持续了积岁累月。期间,他经历了人生的喜怒哀乐,但他从未放弃他的梦想。终于,在经过了数十年的漫长时光后,老张完成了他的杰作——一件精美的木雕,栩栩如生,令人叹为观止。这件作品不仅体现了老张精湛的技艺,更体现了他坚持不懈的精神,成为他一生的荣耀。
Lão Trương là một người thợ mộc mơ ước tạo ra một kiệt tác. Ông chọn loại gỗ tốt nhất, cẩn thận đánh bóng và tỉ mỉ chạm khắc từng chi tiết. Để cho gỗ thích nghi tốt hơn với sự thay đổi khí hậu, ông đặt sản phẩm bán thành phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát để làm khô tự nhiên. Quá trình này kéo dài nhiều năm. Trong thời gian này, ông trải qua những buồn vui của cuộc sống, nhưng ông chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình. Cuối cùng, sau nhiều thập kỷ thời gian dài, lão Trương đã hoàn thành kiệt tác của mình - một tác phẩm điêu khắc gỗ tinh tế, sống động và ngoạn mục. Tác phẩm này không chỉ phản ánh tay nghề xuất sắc của lão Trương mà còn sự kiên trì của ông, trở thành vinh quang cả đời ông.
Usage
作状语,分句;指经过的时间长久。
Được sử dụng như trạng ngữ và mệnh đề; chỉ đến một khoảng thời gian dài.
Examples
-
经过积岁累月的不懈努力,他终于完成了这部巨著。
jingguo jisuileiyuede buxie nuli, ta zhongyu wanchengle zhebu juzhu。
Sau nhiều năm nỗ lực không mệt mỏi, cuối cùng ông đã hoàn thành tác phẩm đồ sộ này.
-
这项工程经过积岁累月才完工。
zhexiang gongcheng jingguo jisuileiyue cai wangong。
Dự án này đã hoàn thành sau nhiều năm.