纷纷扬扬 bay lên và rơi xuống
Explanation
形容雪花飘落的样子,也形容众多事物纷纷扰扰的样子。
Mô tả cách tuyết rơi, nhưng cũng có thể dùng để mô tả nhiều thứ khác nhau đang trong tình trạng hỗn loạn.
Origin Story
隆冬时节,鹅毛大雪纷纷扬扬地飘落下来,大地很快被厚厚的积雪覆盖。山村里,一位老农裹紧了身上的蓑衣,冒着风雪艰难地走在回家的路上。他年事已高,但为了养活一家人,依旧辛勤劳作。途中,他看到一群孩子在雪地里堆雪人、打雪仗,脸上洋溢着快乐的笑容。老农心中感到一丝欣慰,这纷飞的雪,似乎也变得温柔了许多。回到家里,热气腾腾的饭菜早已准备好,妻子慈祥地看着他。虽然生活艰辛,但家人陪伴左右,他感到无比幸福。纷纷扬扬的雪花,仿佛也为这温馨的画面增添了一份诗意。
Giữa mùa đông, tuyết rơi dày đặc, nhanh chóng bao phủ mặt đất bởi một lớp tuyết dày. Ở một ngôi làng vùng núi, một người nông dân già, mặc áo choàng, khó khăn lắm mới về nhà trong bão tuyết. Ông đã già, nhưng để nuôi sống gia đình, ông vẫn cần cù làm việc. Trên đường đi, ông thấy một nhóm trẻ em đang chơi nặn người tuyết và ném tuyết, khuôn mặt rạng rỡ niềm vui. Người nông dân già cảm thấy nhẹ nhõm, và tuyết rơi xuống có vẻ dịu dàng hơn. Về đến nhà, bữa ăn ấm áp đã sẵn sàng, và vợ ông nhìn ông trìu mến. Dù cuộc sống vất vả, nhưng có gia đình, ông cảm thấy vô cùng hạnh phúc. Tuyết rơi như tô điểm thêm vẻ thơ mộng cho khung cảnh ấm áp này.
Usage
多用于描写雪花飘落或其他事物纷纷扰扰的景象。
Thường được sử dụng để mô tả cách tuyết rơi hoặc những thứ khác đang trong tình trạng hỗn loạn.
Examples
-
鹅毛大雪纷纷扬扬地下着。
é máo dà xuě fēn fēn yáng yáng de xià zhe.
Tuyết rơi dày đặc.
-
消息纷纷扬扬地传来了。
xiāo xi fēn fēn yáng yáng de chuán lái le
Tin tức lan truyền nhanh chóng