血迹斑斑 Đẫm máu
Explanation
形容血迹很多,场面惨烈。
Miêu tả nhiều vết máu và một cảnh tượng kinh hoàng.
Origin Story
古老的战场上,硝烟早已散尽,但泥土中依然残留着血迹斑斑的印记。一位饱经沧桑的老人,拄着拐杖,缓缓地走过这片土地。他曾亲身经历过那场惨烈的战争,目睹过无数同胞倒在血泊之中。如今,他每走一步,都仿佛能听到战争的号角声,感受到那血腥味,那些无辜的生命,在脑海里挥之不去。他轻轻地抚摸着土地,低声呢喃着逝者的名字,心中充满了悲痛与怀念。夕阳西下,血迹斑斑的土地似乎染上了悲壮的色彩,而老人的身影,也渐渐地融入了这片历史的尘埃之中。
Trên chiến trường cổ xưa, khói lửa chiến tranh đã tan biến từ lâu, nhưng mặt đất vẫn còn lưu lại những vết máu. Một ông lão, đã già nua theo năm tháng, chậm rãi bước đi trên mảnh đất ấy với cây gậy của mình. Ông đã chứng kiến sự tàn khốc của chiến tranh, nhìn thấy vô số đồng đội ngã xuống trong vũng máu. Giờ đây, mỗi bước chân ông đi, ông dường như nghe thấy tiếng kèn chiến tranh, ngửi thấy mùi máu, và hình ảnh những sinh mạng vô tội đã mất cứ ám ảnh tâm trí ông. Ông nhẹ nhàng vuốt ve mặt đất, thì thầm tên những người đã khuất, lòng ông đầy đau thương và hoài niệm. Khi mặt trời lặn xuống, mảnh đất nhuốm màu máu như khoác lên mình một vẻ đẹp bi tráng, và bóng dáng ông lão dần hòa vào trong bụi thời gian.
Usage
多用于描写战争、灾难等惨烈场景。
Thường được dùng để miêu tả các cảnh tượng khủng khiếp của chiến tranh và thiên tai.
Examples
-
这场战争留下了许多血迹斑斑的痕迹。
zhè chǎng zhànzhēng liúxià le xǔduō xuèjì bānbān de hénjī
Cuộc chiến này để lại nhiều dấu vết đẫm máu.
-
那场惨案,现场血迹斑斑,触目惊心。
nà chǎng cǎn'àn, xiànchǎng xuèjì bānbān, chùmù jīngxīn
Hiện trường vụ án khủng khiếp đó, toàn là máu, nhìn mà rùng mình.