一尘不染 sạch sẽ
Explanation
一尘不染,原指佛教徒修行时,排除物欲,保持心地洁净。现泛指丝毫不受坏习惯,坏风气的影响。也用来形容非常清洁、干净。
Thành ngữ này, xuất phát từ Phật giáo, nơi các nhà sư được khuyến khích giữ cho tâm trí của họ được thanh tịnh và thoát khỏi những ham muốn trần tục. Hiện nay, thành ngữ này được sử dụng để mô tả một người hoặc một nơi không bị ảnh hưởng hoặc tác động tiêu cực nào. Nó cũng được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất sạch sẽ và vệ sinh.
Origin Story
在一个远离尘世的山谷里,住着一位名叫清心的小和尚。清心从小就与世无争,心地善良,对任何事物都保持着一种纯净的善意。他勤奋修行,每天都打扫寺院,保持寺院环境的整洁。一日,一位老和尚来到寺院,看到清心打扫得如此认真,便问他:“为何要如此勤劳地打扫寺院呢?”清心笑着说:“佛陀教诲我们,要保持内心的一尘不染,而这寺院就是我们的心灵,只有保持寺院的干净,才能让自己的内心更加清净。”老和尚听了,欣慰地点了点头,说:“你真是个好孩子。”清心依然保持着初心,用自己的行动,诠释着“一尘不染”的含义,也让更多的人感受到了内心的平静与祥和。
Trong một thung lũng hẻo lánh cách xa thế giới, sống một vị sư trẻ tên là Thanh Tâm. Thanh Tâm là người hiền lành và tử tế với mọi người, không hề tranh chấp. Anh ta siêng năng tu tập và quét dọn chùa mỗi ngày, giữ cho môi trường xung quanh chùa sạch sẽ. Một ngày nọ, một vị sư già đến chùa và thấy Thanh Tâm đang quét dọn rất chăm chỉ, liền hỏi anh ta: “ ”
Usage
一尘不染,常用来形容人或环境的清洁、干净、不受污染。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả sự sạch sẽ, tinh khiết và không bị ô nhiễm của một người hoặc một nơi.
Examples
-
他房间里收拾得一尘不染,让人感到很舒服。
ta fang jian li shou shi de yi chen bu ran, rang ren gan dao hen shu fu.
Phòng của anh ấy được dọn dẹp sạch sẽ, khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
-
经过一番打扫,教室里一尘不染,焕然一新。
jing guo yi fan da sao, jiao shi li yi chen bu ran, huan ran yi xin.
Sau khi lau dọn, lớp học trở nên sạch sẽ và mới mẻ.
-
这个小女孩心灵纯净,一尘不染,令人敬佩。
zhe ge xiao nu hai xin ling chun jing, yi chen bu ran, ling ren jing pei.
Cô bé này có tâm hồn trong sáng và thanh tao, điều đó đáng ngưỡng mộ.
-
这位老先生,生活简朴,一尘不染,令人敬佩。
zhe wei lao xian sheng, sheng huo jian pu, yi chen bu ran, ling ren jing pei
Ông lão này sống một cuộc sống giản dị và thanh bạch, điều đó đáng ngưỡng mộ.