豪言壮语 háo yán zhuàng yǔ Lời nói dũng cảm

Explanation

豪言壮语是指豪迈雄壮的言语,形容充满英雄气概的话。它通常用于表达一种充满自信、决心和力量的姿态,通常是面对重大挑战或目标时所发出的宣言或誓言。

Lời nói mạnh mẽ và ngôn ngữ hùng hồn đề cập đến những lời nói và cụm từ anh hùng và hùng vĩ, mô tả những lời nói tràn đầy tinh thần anh hùng. Nó thường được sử dụng để thể hiện một tư thế tràn đầy tự tin, quyết tâm và sức mạnh, thường là một tuyên bố hoặc lời thề khi đối mặt với những thách thức hoặc mục tiêu lớn.

Origin Story

话说在抗日战争时期,一位年轻的八路军战士,名叫李强,他怀揣着保家卫国的梦想,加入了革命队伍。一次,日军对根据地发起了猛烈的进攻,战士们伤亡惨重,士气低落。李强挺身而出,面对着装备精良的敌人,他高声呼喊:“同志们,为了我们的国家,为了我们的亲人,我们决不能后退!我们要用我们的鲜血和生命,捍卫我们的家园!”他的豪言壮语,如同一道闪电,瞬间点燃了战士们心中的火焰,他们重新燃起了斗志,奋勇杀敌,最终取得了战斗的胜利。李强的豪言壮语,也成为根据地流传至今的英雄故事。

huà shuō zài kàngrì zhànzhēng shíqī, yī wèi niánqīng de bā lùjūn zhànshì, míng jiào lǐ qiáng, tā huáicuáizhe bǎojiā wèiguó de mèngxiǎng, jiārù le géming duìwǔ. yī cì, rìjūn duì gēnjùdì fāqǐ le měngliè de jìngōng, zhànshì men shāngwáng cǎnzhòng, shìqì dīluò. lǐ qiáng tǐngshēn'érchū, miànduìzhe zhuāngbèi jīngliáng de dírén, tā gāoshēng hūhǎn: “tóngzhìmen, wèile wǒmen de guójiā, wèile wǒmen de qīnren, wǒmen jué bùnéng hòutuì! wǒmen yào yòng wǒmen de xuèyè hé shēngmìng, hànwèi wǒmen de jiāyuán!” tā de háoyán zhuàngyǔ, rútóng yīdào shǎndiàn, shùnjiān diǎnrán le zhànshì men xīnzhōng de huǒyàn, tāmen chóngxīn ránqǐ le dòuzhì, fèn yǒng shādí, zuìzhōng qǔdé le zhàndòu de shènglì. lǐ qiáng de háoyán zhuàngyǔ, yě chéngwéi gēnjùdì liúchuán zhìjīn de yīngxióng gùshì.

Trong cuộc chiến tranh giành độc lập của Ấn Độ, một chiến sĩ cách mạng trẻ tuổi tên là Rajesh đã gia nhập phong trào cách mạng với ước mơ độc lập dân tộc. Một lần, quân đội Anh đã tiến hành một cuộc tấn công dữ dội vào một ngôi làng, và nhiều chiến sĩ cách mạng đã bị giết, và tinh thần của những chiến sĩ cách mạng còn lại giảm sút. Rajesh bước lên và nói: "Các đồng chí ơi, vì đất nước chúng ta, chúng ta sẽ không lùi bước! Chúng ta sẽ bảo vệ tổ quốc của chúng ta bằng sinh mạng và máu của chúng ta!" Những lời nói dũng cảm của anh ấy, như một tia chớp, đã thắp lửa trong tim những người lính cách mạng, và tinh thần chiến đấu của họ lại được khơi dậy. Họ đã chiến đấu dũng cảm và cuối cùng đã giành chiến thắng trong trận chiến. Những lời nói dũng cảm của Rajesh tiếp tục vang vọng trong ngôi làng.

Usage

豪言壮语可以作主语、宾语和定语。它通常用于形容充满英雄气概的言语,表达一种豪迈雄壮的气势。

háoyán zhuàngyǔ kěyǐ zuò zhǔyǔ, bìnyǔ hé dìngyǔ. tā tōngcháng yòng yú xíngróng chōngmǎn yīngxióng qìgài de yányǔ, biǎodá yī zhǒng háomài xióngzhuàng de qìshì.

Lời nói mạnh mẽ và ngôn ngữ hùng hồn có thể được sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ và tính từ. Nó thường được sử dụng để mô tả những lời nói tràn đầy tinh thần anh hùng và để thể hiện một khí thế anh hùng và hùng vĩ.

Examples

  • 他慷慨激昂地发表了豪言壮语。

    tā kāngkǎi jī'áng de fābiao le háoyán zhuàngyǔ

    Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng với những lời nói dũng cảm.

  • 革命先烈们留下了许多豪言壮语。

    géming xiānliè men liú xià le xǔduō háoyán zhuàngyǔ

    Các chiến sĩ cách mạng đã để lại nhiều lời nói dũng cảm và anh hùng .