慷慨激昂 hào hùng
Explanation
形容精神振奋,情绪激昂,充满正气。
Miêu tả tâm trạng phấn chấn và đầy nhiệt huyết, tràn ngập lòng căm phẫn chính đáng.
Origin Story
战国时期,燕太子丹派荆轲刺杀秦王。易水送别,荆轲高歌一曲:“风萧萧兮易水寒,壮士一去兮不复还!”歌声慷慨激昂,悲壮动人,表达了舍生取义的决心,也令人闻之动容。太子丹和送行的人无不泪流满面,气氛悲壮而令人敬佩。荆轲的壮举与慷慨激昂的歌声千百年来一直为人们传颂,成为中华民族英雄气概的象征。
Trong thời Chiến Quốc, Thái tử Đan nước Yên sai Kinh Kha đi ám sát vua Tần. Tại lễ tiễn biệt ở Y Thủy, Kinh Kha đã hát một bài ca: “Gió hiu hiu thổi trên sông Y Thủy lạnh lẽo, tráng sĩ đi rồi không trở lại!” Bài ca hào hùng và cảm động, thể hiện quyết tâm hy sinh tính mạng của ông. Thái tử Đan và những người tiễn đưa đều rơi lệ, không khí bi tráng nhưng đáng khâm phục. Sự nghiệp anh hùng của Kinh Kha và bài ca hào hùng đã được truyền tụng qua các thời đại và trở thành biểu tượng cho tinh thần anh hùng của dân tộc Trung Hoa.
Usage
用于形容人情绪激动,精神振奋。多用于褒义。
Được dùng để miêu tả sự phấn khích và nhiệt huyết của một người. Chủ yếu được dùng trong nghĩa tích cực.
Examples
-
他慷慨激昂地演讲,赢得了阵阵掌声。
ta kangkai jianghang de yanjiang, yingle le zhenzhen zhangsheng.
Bài phát biểu đầy cảm xúc của anh ấy đã nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt.
-
面对敌人的侵略,战士们个个慷慨激昂,誓死保卫祖国。
mian dui dir en de qinlue, zhanshi men gege kangkai jianghang, shisibaowei zuguo.
Đối mặt với sự xâm lược của kẻ thù, các chiến sĩ đều rất hăng hái và thề sẽ bảo vệ tổ quốc đến cùng.