意气风发 tràn đầy khí thế
Explanation
意气风发形容精神振奋,气概豪迈。
"Yiqi fengfa" miêu tả một người tràn đầy tinh thần, sự tự tin và sức sống.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的年轻诗人,怀揣着满腔抱负,从四川来到长安。他渴望在朝廷施展才华,报效国家。初入长安,李白意气风发,衣着朴素却难掩其才气逼人。他四处拜访达官贵人,吟诗作赋,展现自己非凡的才华。他的诗歌豪迈奔放,充满了对理想的追求和对现实的批判,深深地打动了许多人的心。长安城里,人们纷纷传颂着他的诗篇,他的名声也日渐响亮。然而,由于他性格耿直,不善于逢迎权贵,屡屡遭到排挤。但他始终没有放弃自己的理想,依然意气风发地写诗,继续他的梦想。在一次宫廷宴会上,李白满怀激情地朗诵自己的作品,他的诗歌如同奔腾的江河,震撼着在场所有人的心灵。即使受到排挤,李白依然保持着他的意气风发,他用自己的诗歌和行动,向世人展示了他的才华和志向。
Trong thời nhà Đường, một thi sĩ trẻ tên Lý Bạch, đầy tham vọng, đã từ Tứ Xuyên đến Trường An. Ông khao khát thể hiện tài năng của mình tại triều đình và phục vụ đất nước. Khi đến Trường An, Lý Bạch tràn đầy tinh thần và sự tự tin, trang phục giản dị của ông không thể che giấu được thần thái ấn tượng của mình. Ông đã đến thăm các quan lại và quý tộc, sáng tác và đọc thơ để thể hiện tài năng xuất chúng của mình. Thơ ông táo bạo và phóng khoáng, tràn đầy khát vọng lý tưởng và phê phán hiện thực, đã chạm đến trái tim của nhiều người. Người dân thành Trường An thuộc lòng thơ ông, và danh tiếng của ông ngày càng vang xa. Tuy nhiên, do tính cách thẳng thắn và không biết nịnh hót những người quyền lực, ông thường bị gạt ra ngoài lề. Nhưng ông chưa bao giờ từ bỏ lý tưởng của mình, và tiếp tục viết thơ với nguồn năng lượng và nhiệt huyết đặc trưng của mình. Tại một bữa tiệc cung đình, Lý Bạch say sưa ngâm nga tác phẩm của mình, thơ ông như một dòng sông cuồn cuộn, lay động tâm hồn của tất cả những người có mặt. Ngay cả khi bị gạt ra ngoài lề, Lý Bạch vẫn giữ vững tinh thần và quyết tâm của mình, sử dụng thơ và hành động của mình để thể hiện tài năng và khát vọng của ông với thế giới.
Usage
形容人精神饱满,充满活力和自信。
Được sử dụng để miêu tả một người tràn đầy năng lượng, sức sống và sự tự tin.
Examples
-
他演讲时意气风发,充满了自信。
ta yanjiang shi yiqifengfa chongmanle zixin.
Anh ấy rất tràn đầy năng lượng trong bài phát biểu của mình.
-
年轻人意气风发,充满活力。
nianqingren yiqifengfa chongman huoli.
Những người trẻ tuổi tràn đầy sức sống và sinh lực.