赏心悦目 làm vui mắt
Explanation
赏心悦目指看到美好的景色而心情愉快。
Làm vui mắt có nghĩa là hạnh phúc khi nhìn thấy khung cảnh đẹp.
Origin Story
很久以前,在一个风景如画的山谷里,住着一位名叫阿美的姑娘。她热爱生活,热爱自然。每天清晨,阿美都会到山谷里散步,欣赏周围美丽的景色。山谷里,鸟语花香,溪水潺潺,各种各样的野花争奇斗艳,五彩缤纷,蝴蝶在花丛中翩翩起舞,构成一幅赏心悦目的画面。阿美被这美丽的景色深深地吸引着,她感到无比的快乐和幸福。每当看到这美丽的景色,阿美的心中总是充满喜悦,她觉得生活是如此美好。有一天,一位旅行家来到山谷里,被山谷的美丽景色所震撼,他忍不住赞叹道:“这真是一个赏心悦目的地方!”阿美听了,心里感到无比的骄傲和自豪。她知道,是山谷里美丽的景色带给她快乐和幸福,也带给其他人快乐和幸福。从那以后,阿美更加珍惜这片美丽的土地,更加热爱生活。她把山谷里美丽的景色介绍给更多的人,让更多的人感受到大自然的魅力和生活的美好。
Ngày xửa ngày xưa, trong một thung lũng đẹp như tranh vẽ, có một cô gái tên là Amy. Cô yêu cuộc sống và thiên nhiên. Mỗi buổi sáng, Amy đều đi dạo trong thung lũng, chiêm ngưỡng khung cảnh xinh đẹp xung quanh. Trong thung lũng, chim hót líu lo, hoa nở rộ, suối chảy róc rách, với đủ loại hoa dại đua nhau khoe sắc, rực rỡ muôn màu. Bướm bay lượn nhẹ nhàng giữa những khóm hoa, tạo nên một bức tranh thật đẹp mắt. Amy vô cùng bị thu hút bởi khung cảnh tuyệt vời này, cô cảm thấy niềm vui và hạnh phúc vô bờ bến. Mỗi khi nhìn thấy vẻ đẹp này, trái tim Amy luôn tràn đầy niềm vui. Cô nghĩ rằng cuộc sống thật tươi đẹp. Một hôm, một du khách đến thung lũng, bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp nơi đây, ông không kìm được mà thốt lên: “Thật là một nơi tuyệt vời!” Amy cảm thấy vô cùng tự hào và vinh dự khi nghe điều đó. Cô biết rằng khung cảnh xinh đẹp của thung lũng mang lại niềm vui và hạnh phúc cho cô và cả những người khác nữa. Từ ngày hôm đó, Amy càng trân trọng mảnh đất xinh đẹp này hơn, và càng yêu cuộc sống hơn. Cô giới thiệu khung cảnh xinh đẹp của thung lũng cho nhiều người hơn nữa, để nhiều người hơn nữa cảm nhận được sức hút của thiên nhiên và vẻ đẹp của cuộc sống.
Usage
用于形容美好的景色或事物,给人以愉悦享受的感觉。
Được dùng để miêu tả cảnh vật hoặc đồ vật đẹp mắt mang lại cảm giác vui vẻ và thích thú.
Examples
-
秋高气爽,景色赏心悦目。
qiū gāo qì shuǎng, jǐng sè shǎng xīn yuè mù
Mùa thu trong lành, cảnh vật đẹp mắt.
-
这幅画赏心悦目,令人心情舒畅。
zhè fú huà shǎng xīn yuè mù, lìng rén xīn qíng shū chàng
Bức tranh này đẹp mắt và làm cho người ta cảm thấy thư thái