心花怒放 tâm hoa nở rộ
Explanation
形容心里高兴得像花儿盛开一样,极其高兴。
Mô tả niềm vui lớn như hoa đang nở rộ; rất hạnh phúc.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,一日在长安郊外游玩,他被眼前的美景所深深吸引,不禁吟诗作赋。写完后,他感觉从未有过的轻松和快乐,心花怒放,仿佛置身于百花盛开的春天之中。他情不自禁地放声高歌,歌声在山谷间回荡,久久不能平静。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, một thi nhân tên là Lý Bạch đã từng đi dạo ở ngoại ô Trường An. Ông bị vẻ đẹp xung quanh cuốn hút đến nỗi không thể kìm lòng mà sáng tác thơ văn. Sau khi hoàn thành tác phẩm, ông cảm thấy một sự nhẹ nhàng và niềm vui chưa từng có. Tâm ông tràn ngập hạnh phúc, như thể đang được bao quanh bởi những bông hoa đang nở rộ vào mùa xuân. Ông không thể kìm lòng mà cất tiếng hát vang vọng khắp thung lũng, âm vang mãi không dứt.
Usage
多用于描写人的心情,表示非常高兴。
Phần lớn được dùng để miêu tả tâm trạng của một người, thể hiện sự hạnh phúc lớn lao.
Examples
-
听到这个好消息,她心花怒放。
ting dao zhege hao xiaoxi, ta xin hua nu fang.
Nghe được tin mừng này, lòng cô ấy vui như nở hoa.
-
看到孩子考上了理想的大学,父母心花怒放。
kan dao hai zi kao shang le lixiang de daxue, fumu xin hua nu fang
Thấy con cái mình đậu vào trường đại học mơ ước, cha mẹ rất vui mừng