喜气洋洋 vui vẻ
Explanation
形容充满喜悦的气氛或神态。
thành ngữ này miêu tả một bầu không khí hoặc thái độ tràn đầy niềm vui.
Origin Story
一年一度的春节到了,家家户户张灯结彩,喜气洋洋。小明和小红早早地起了床,迫不及待地穿上新衣服,准备去拜年。他们来到爷爷奶奶家,爷爷奶奶看到他们,脸上露出了慈祥的笑容,家里充满了欢声笑语,到处洋溢着喜庆的气氛。小明和小红给爷爷奶奶拜年,爷爷奶奶给了他们压岁钱,他们高兴地跳了起来。他们还一起吃了一顿丰盛的年夜饭,饭后,他们一起放烟花,五彩缤纷的烟花照亮了夜空,更增添了节日的喜庆气氛。
Tết Nguyên đán hằng năm đã đến, và mỗi gia đình đều được trang trí và tràn ngập niềm vui. Tí và Tí đã thức dậy sớm và háo hức mặc quần áo mới để đi chúc Tết. Họ đến nhà ông bà, ông bà họ cười hiền lành khi nhìn thấy các cháu. Ngôi nhà tràn ngập tiếng cười và niềm vui, không khí Tết ngập tràn khắp nơi. Tí và Tí chúc Tết ông bà, ông bà cho các cháu tiền lì xì. Hai đứa trẻ sung sướng nhảy lên. Họ cũng cùng nhau ăn bữa cơm tất niên thịnh soạn, sau bữa ăn, cả nhà cùng nhau đốt pháo hoa. Những màn pháo hoa rực rỡ thắp sáng bầu trời đêm, càng làm tăng thêm không khí Tết.
Usage
用于形容人或环境充满喜悦和快乐。
thành ngữ này được dùng để miêu tả một người hoặc một môi trường tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
Examples
-
春节期间,家家户户都喜气洋洋的。
chūnjié qījiān, jiājiā hùhù dōu xǐ qì yáng yáng de.
Trong dịp Tết Nguyên đán, nhà nào cũng tràn ngập niềm vui.
-
孩子们收到礼物后,个个喜气洋洋。
háizi men shōudào lǐwù hòu, gè gè xǐ qì yáng yáng
Những đứa trẻ rất vui vẻ sau khi nhận được quà.