触目惊心 chù mù jīng xīn kinh hoàng

Explanation

看到使人震惊的可怕景象。

Nhìn thấy một cảnh tượng khủng khiếp đến mức gây sốc.

Origin Story

唐朝时期,一位名叫李白的诗人,游历到蜀中。他登上高耸入云的山峰,俯瞰山下壮阔的山河,却意外发现山脚下有一片荒凉的景象。昔日繁华的村庄,如今变成了一片废墟,房屋倒塌,田地荒芜。这触目惊心的景象,让李白久久不能平静,他悲叹世事变迁,也为这片土地上曾经的人们感到惋惜。他提笔写下了一首诗,记录下这令人震惊的场面,诗中表达了对现实的担忧和对未来的期许。这首诗后来广为流传,成为了后世人们缅怀历史,警示后人的佳作。

tang chao shiqi, yige mingjiao li bai de shiren, youli dao shuzhong. ta deng shang gaosong ru yun de shanfeng, fukan shanxia zhuangkuo de shanhe, que yi wai faxian shan jiaoyou yipian huangliang de jingxiang. xiri fanhua de cunzhuang, rujin bian cheng le yipian feixu, fangwu daota, tian di huwu. zhe chumu jingxin de jingxiang, rang li bai jiujiu buneng pingjing, ta beitan shisi bian qian, ye wei zhe pian tudi shang zengjing de renmen gandao wanxi. ta tibi xie xia le yishou shi, jiluxia zhe lingren jingzhen de changmian, shi zhong biaoda le dui xianshi de dan you he dui weilai de qiu xu. zhe shou shi houlai guangwei chuanchuan, bian cheng le hou shi renmen mianhuai lishi, jingshi houren de jiaozuo.

Vào thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch đã đi du lịch đến Tứ Xuyên. Ông leo lên một ngọn núi cao chót vót và phóng tầm mắt nhìn xuống cảnh quan rộng lớn bên dưới, nhưng bất ngờ phát hiện ra một khung cảnh hoang vắng dưới chân núi. Ngôi làng ngày xưa thịnh vượng nay đã trở thành một đống đổ nát, với những ngôi nhà sụp đổ và những cánh đồng hoang tàn. Cảnh tượng gây sốc này đã khiến Lý Bạch vô cùng bối rối. Ông than thở về những thay đổi của thế giới và cảm thấy tiếc nuối cho những người từng sống trên mảnh đất này. Ông cầm bút và viết một bài thơ ghi lại cảnh tượng gây sốc này, bày tỏ mối lo ngại về hiện tại và hy vọng cho tương lai. Bài thơ này sau đó được lưu truyền rộng rãi và trở thành một kiệt tác nhắc nhở các thế hệ sau về lịch sử và cảnh báo họ.

Usage

用于描写看到令人震惊的景象,多用于描写灾难、事故等场景。

yongyu miaoxie kan dao lingren jingzhen de jingxiang, duo yongyu miaoxie zai nan, shigu deng changjing

Được dùng để miêu tả một cảnh tượng gây sốc, thường được dùng trong bối cảnh thảm họa hoặc tai nạn.

Examples

  • 这场面触目惊心,令人难以忘怀。

    zhe chang mian chumu jingxin, ling ren nanyi wangwai.

    Cảnh tượng này thật sốc và không thể nào quên.

  • 灾难过后,眼前的景象触目惊心。

    zai nan guo hou, yan qian de jingxiang chumu jingxin

    Sau thảm họa, cảnh tượng trước mắt thật kinh hoàng