惊心动魄 Jing Xin Dong Po Hồi hộp

Explanation

形容事情或景象非常紧张刺激,令人心惊胆战。

Miêu tả điều gì đó rất căng thẳng và thú vị, điều này khiến mọi người cảm thấy sợ hãi và lo lắng.

Origin Story

春秋时期,越王勾践卧薪尝胆,十年生聚教训,终于打败了强大的吴国。吴王夫差死后,他的儿子继承了王位,但吴国的国力已经衰弱不堪。越王勾践决定乘胜追击,彻底灭亡吴国。大军压境,吴军溃不成军,吴王带着他的嫔妃仓皇逃窜。那场景,真是惊心动魄,让人心惊胆战。越军追兵如潮,吴王看着身后越来越近的追兵,心头一阵阵的抽搐。他紧紧抱着怀里的西施,感受着她颤抖的身躯,他知道,这场逃亡,不仅关系到他的性命,更关系到吴国的命运。他从未感到如此的绝望和恐惧,然而,为了生存,为了保全自己的性命,他必须坚持下去。最终,吴王还是逃脱了,但是吴国也从此走向了灭亡。

Chunqiu shiqi, Yue Wang Goujian woxin changdan, shi nian shengju jiaoxun, zhongyu daba le qiangda de Wu guo. Wu Wang Fucha si hou, ta de erzi jicheng le wangwei, dan Wu guo de guoli yijing shuai ruo bu kan. Yue Wang Goujian jue ding chengsheng zhuiji, chedi miewang Wu guo. Dadun yajing, Wu jun kuicheng bu jun, Wu Wang daizhe ta de pinfei canghuang taocuan. Na changjing, zhen shi jingxin dongpo, rang ren xinjing danzhan. Yue jun zhuibing ru chao, Wu Wang kanzhe shenhou yuelaiyue jin de zhuibing, xintou yizhenzhen de choucuo. Ta jinjin baozhe huai li de Xishi, ganshouzhe ta chanduo de shengqu, ta zhidao, zhe chang taowang, bujin guanxidao ta de xingming, geng guanxidao Wu guo de mingyun. Ta cuimei gandao ruci de juewang he kongju, raner, wei le shengcun, wei le baoquan ziji de xingming, ta bixu jianchi xiaqu. Zhongjiu, Wu Wang haishi taotuo le, danshi Wu guo ye congci zouxiang le miewang.

Trong thời Xuân Thu, vua Câu Tiễn nước Việt đã chịu đựng gian khổ và huấn luyện quân đội trong mười năm, cuối cùng đánh bại nước Ngô hùng mạnh. Sau khi vua Phù Sai nước Ngô qua đời, con trai ông kế vị, nhưng sức mạnh của Ngô đã suy yếu. Vua Câu Tiễn nước Việt quyết định tận dụng chiến thắng và tiêu diệt hoàn toàn nước Ngô. Quân đội tấn công, và quân Ngô sụp đổ. Vua Phù Sai cùng với các phi tần của mình đã bỏ trốn trong sợ hãi. Cảnh tượng đó thực sự hồi hộp và đáng sợ. Quân Việt truy đuổi như sóng thần. Vua Phù Sai nhìn thấy quân đuổi theo ngày càng gần, và trái tim ông đau nhói. Ông ôm chặt Tây Thi, cảm nhận được thân thể run rẩy của nàng. Ông biết rằng cuộc chạy trốn này không chỉ liên quan đến mạng sống của ông, mà còn liên quan đến vận mệnh của Ngô. Ông chưa bao giờ cảm thấy tuyệt vọng và sợ hãi đến thế, nhưng để sống sót, để bảo vệ mạng sống của mình, ông phải kiên trì. Cuối cùng, vua Phù Sai đã trốn thoát, nhưng nước Ngô từ đó bị diệt vong.

Usage

常用来形容事件或场景非常紧张刺激,令人感到害怕和不安。

chang yong lai xingrong shijian huo changjing feichang jinzhang ciji, rang ren gandao haipa he bu'an.

Thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc cảnh tượng rất căng thẳng và thú vị, gây ra cảm giác sợ hãi và lo lắng.

Examples

  • 看完那场惊心动魄的演出,我久久不能平静。

    kan wan na chang jingxin dongpo de yanchu, wo jiujjiu buneng pingjing

    Sau khi xem buổi biểu diễn hồi hộp đó, tôi đã không thể bình tĩnh trong một thời gian dài.

  • 他讲述了那场惊心动魄的逃亡经历。

    ta jiangshu le na chang jingxin dongpo de taowang jingli

    Anh ấy đã kể về trải nghiệm chạy trốn hồi hộp của mình.

  • 电影的结尾,一场惊心动魄的打斗震撼人心。

    dianying de jiewei, yichang jingxin dongpo de daodou zhenhan renxin

    Vào cuối bộ phim, một trận đánh hồi hộp đã lay động lòng người.