波澜不惊 bō lán bù jīng yên tĩnh và thanh bình

Explanation

形容水面平静,没有风浪。也比喻形势平静,没有大的变故。

Miêu tả mặt nước yên tĩnh, không có sóng. Cũng được dùng để miêu tả tình hình yên ổn, không có biến động lớn.

Origin Story

很久以前,在一个美丽的小山村里,住着一位名叫阿福的渔民。他每天清晨都会划着小船去湖中捕鱼。一天清晨,阿福像往常一样来到湖边,准备开始一天的劳作。然而,今天与往日不同,湖面异常平静,波澜不惊,宛如一面巨大的明镜,倒映着周围的青山绿水。阿福感到十分惊讶,他从未见过如此平静的湖面,这让他觉得有些不安。他小心翼翼地划着小船,深入湖中,仔细观察着周围的一切。他发现,不仅湖面平静,就连湖中的鱼儿也显得格外安静,没有往日的嬉戏追逐。阿福心里更加疑惑不解。他捕了几个小时的鱼,却只收获寥寥,这让他更加感到不安。回到家中,阿福向村里的老人们讲述了自己的经历,老人们告诉他,在很久以前,湖中曾发生过一场巨大的风暴,许多鱼儿都被卷走。此后,湖面便一直如此平静。阿福听后,才明白湖面的平静并非偶然,而是经历了巨大的变故之后的一种沉寂。从此以后,阿福对待生活也更加谨慎小心,懂得珍惜眼前来之不易的平静。

hěn jiǔ yǐqián, zài yīgè měilì de xiǎoshāncūn lǐ, zhùzhe yī wèi míng jiào ā fú de yúmín

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ xinh đẹp trên núi, có một người đánh cá tên là A Phú. Mỗi sáng sớm, ông đều chèo thuyền ra hồ để đánh cá. Một buổi sáng nọ, A Phú đến hồ như thường lệ, chuẩn bị bắt đầu công việc của mình. Tuy nhiên, hôm nay thì khác. Mặt hồ tĩnh lặng bất thường, như một tấm gương khổng lồ phản chiếu những ngọn núi xanh mướt và dòng nước xung quanh. A Phú rất ngạc nhiên; ông chưa bao giờ thấy mặt hồ yên tĩnh đến thế, điều này khiến ông cảm thấy hơi lo lắng. Ông cẩn thận chèo thuyền vào hồ và quan sát mọi thứ xung quanh thật kỹ. Ông nhận thấy không chỉ mặt hồ yên tĩnh mà cả những con cá trong hồ cũng dường như rất hiền lành, không có những trò chơi đuổi bắt như thường ngày. A Phú càng thêm bối rối. Ông đánh cá vài giờ nhưng chỉ thu được rất ít, điều này càng làm ông lo lắng hơn. Khi trở về nhà, A Phú kể lại trải nghiệm của mình cho các vị trưởng lão trong làng. Các vị trưởng lão kể cho ông nghe rằng từ lâu lắm rồi, đã từng có một cơn bão lớn trên hồ, cuốn trôi rất nhiều cá. Từ đó, mặt hồ luôn luôn yên tĩnh như vậy. Nghe xong, A Phú hiểu rằng sự tĩnh lặng của mặt hồ không phải là ngẫu nhiên, mà là sự tĩnh lặng sau một biến cố lớn. Từ đó về sau, A Phú sống cẩn thận hơn, học cách trân trọng sự bình yên khó khăn mới có được.

Usage

用于形容事物平静稳定,没有大的波动。

yòng yú xiángróng shìwù píngjìng wěndìng, méiyǒu dà de bōdòng

Được dùng để miêu tả sự vật yên tĩnh và ổn định, không có biến động lớn.

Examples

  • 湖面波澜不惊,倒映着蓝天白云。

    hú miàn bō lán bù jīng, dǎoyìngzhe lántiān báiyún

    Mặt hồ tĩnh lặng, phản chiếu bầu trời xanh và những đám mây trắng.

  • 经过几年的努力,公司发展稳定,波澜不惊。

    jīngguò jǐ nián de nǔlì, gōngsī fāzhǎn wěndìng, bō lán bù jīng

    Sau nhiều năm nỗ lực, sự phát triển của công ty ổn định và bình lặng.