泰然自若 Tai Ran Zi Ruò Bình tĩnh và tự tin

Explanation

泰然自若是一个褒义词,形容人在紧急情况下沉着镇定,不慌不乱。泰然,形容不慌张,镇定自若;自若,形容象平常一样,没有变化。

泰然自若 là một thuật ngữ khen ngợi mô tả một người giữ bình tĩnh và tự tin trong các tình huống khẩn cấp, không hoảng loạn. 泰然 mô tả sự bình tĩnh và bình tĩnh, trong khi 自若 mô tả như thường lệ, không thay đổi.

Origin Story

战国时期,有个名叫晏婴的齐国外交官,他以智慧和胆识著称。一次,晏婴出使到楚国,楚王想羞辱他,故意派人把一个囚犯打扮成齐国人,并故意让他站在晏婴的面前,然后问晏婴:“听说你们齐国人都喜欢吃人吗?”晏婴泰然自若地回答:“我们齐国人确实喜欢吃人,但只吃那些不讲道理的人。你看这人,穿着囚服,满脸愁容,像个不讲理的人,我们齐国人当然不会吃他。”楚王哑口无言,最终不得不佩服晏婴的机智和风度。

Zhan Guo Shi Qi, you ge ming jiao Yan Ying de Qi Guo wai jiao guan, ta yi zhi hui he dan shi zhu cheng. Yi ci, Yan Ying chu shi dao Chu Guo, Chu Wang xiang xiu ru ta, gu yi pai ren ba yi ge qiu fan da ban cheng Qi Guo ren, bing gu yi rang ta zhan zai Yan Ying de mian qian, ran hou wen Yan Ying: "Ting shuo ni men Qi Guo ren dou xi huan chi ren ma?" Yan Ying tai ran zi ruo di hui da: "Wo men Qi Guo ren que shi xi huan chi ren, dan zhi chi na xie bu jiang dao li de ren. Ni kan zhe ren, chuan zhe qiu fu, man lian chou rong, xiang ge bu jiang li de ren, wo men Qi Guo ren dang ran bu hui chi ta." Chu Wang ya kou wu yan, zui zhong bu de bu pei fu Yan Ying de ji zhi he feng du.

Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc, có một quan chức ngoại giao của nước Tề tên là Yến Anh, được biết đến với trí tuệ và lòng dũng cảm của mình. Một ngày nọ, Yến Anh đi sứ đến nước Sở. Vua Sở muốn sỉ nhục ông ta và cố ý sai người mặc cho một tù nhân bộ quần áo của người Tề và cố ý để anh ta đứng trước mặt Yến Anh. Sau đó, vua Sở hỏi Yến Anh: “Ta nghe nói người nước Tề các ngươi thích ăn thịt người.” Yến Anh bình tĩnh trả lời: “Chúng ta, người nước Tề, quả thực thích ăn thịt người, nhưng chúng ta chỉ ăn những kẻ không lý trí. Hãy nhìn người này, anh ta mặc bộ đồ tù, trên mặt đầy vẻ lo lắng, anh ta trông như một kẻ không lý trí, chúng ta, người nước Tề, chắc chắn sẽ không ăn thịt anh ta đâu.” Vua Sở câm nín và cuối cùng phải khâm phục trí thông minh và phong thái của Yến Anh.

Usage

这个成语通常用来形容人在遇到困难、挫折或危险时,能够保持冷静、镇定,不慌不乱,泰然处之。

Zhe ge cheng yu tong chang yong lai xing rong ren zai yu dao kun nan, cuo zhe huo wei xian shi, neng gou bao chi leng jing, zhen ding, bu huang bu luan, tai ran chu zhi.

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người có thể giữ bình tĩnh, tự tin và không hoảng loạn khi đối mặt với khó khăn, thất bại hoặc nguy hiểm.

Examples

  • 面对突发事件,他泰然自若,镇定自若。

    mian dui tu fa shi jian, ta tai ran zi ruo, zhen ding zi ruo.

    Anh ấy giữ bình tĩnh ngay cả khi đối mặt với những sự kiện bất ngờ.

  • 即使在逆境中,他也能够保持泰然自若的态度。

    ji shi zai ni jing zhong, ta ye neng gou bao chi tai ran zi ruo de tai du.

    Anh ấy vẫn bình tĩnh ngay cả trong nghịch cảnh.

  • 在公众场合,他泰然自若地发表了自己的演讲。

    zai gong zhong chang he, ta tai ran zi ruo di fa biao le zi ji de yan jiang.

    Anh ấy đã đưa ra bài phát biểu của mình một cách bình tĩnh trước công chúng.