安之若素 ān zhī ruò sù bình tĩnh như không có gì xảy ra

Explanation

安然相处,和往常一样,不觉得有什么不合适。形容不因外界的变化而改变自己的态度或行为。

Giữ bình tĩnh và thoải mái, như thường lệ, mà không cảm thấy bất cứ điều gì không phù hợp. Nó mô tả khả năng không thay đổi thái độ hoặc hành vi của một người do những thay đổi bên ngoài.

Origin Story

话说唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,他一生豪放不羁,但是内心却始终保持着一种淡泊宁静的心态。有一次,他与朋友们一起泛舟湖上,突然遭遇了一场暴风雨。狂风骤雨,波涛汹涌,同船的人都吓得惊慌失措,只有李白安之若素,坐在船头,一边吟诵着诗词,一边欣赏着这难得一见的壮丽景色。风雨过后,湖面恢复了平静,李白依然安之若素,仿佛刚才的一切都没有发生过。他的这种淡泊宁静的心态,令人钦佩不已。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu yīgè míng jiào lǐ bái de shī rén, tā yī shēng háo fàng bù jī, dàn shì nèi xīn què shǐ zhōng bǎo chí zhe yī zhǒng dàn bó níng jìng de xīn tài。yǒu yī cì, tā yǔ péng yǒu men yī qǐ fàn zhōu hú shàng, tū rán zāo yù le yī chǎng bào fēng yǔ。kuáng fēng zhòu yǔ, bō tāo xīo yǒng, tóng chuán de rén dōu xià de jīng huāng shī cuò, zhǐ yǒu lǐ bái ān zhī ruò sù, zuò zài chuán tóu, yī biān yín sòng zhe shī cí, yī biān xīn shǎng zhe zhè nán dé yī jiàn de zhuàng lì jǐng sè。fēng yǔ guò hòu, hú miàn huī fù le píng jìng, lǐ bái yī rán ān zhī ruò sù, fǎng fú gāng cái de yī qiè dōu méi yǒu fā shēng guò。tā de zhè zhǒng dàn bó níng jìng de xīn tài, lìng rén qīn pèi bù yǐ。

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một thi sĩ tên là Lý Bạch, suốt đời ung dung tự tại, nhưng tâm hồn ông luôn giữ được sự tĩnh lặng và an nhiên. Một hôm, ông và bạn bè cùng nhau đi thuyền trên hồ, thì bất ngờ gặp phải một cơn bão dữ dội. Gió mạnh, mưa to, sóng dữ, tất cả mọi người trên thuyền đều hoảng sợ và lo lắng, nhưng Lý Bạch vẫn bình tĩnh, ngồi ở mũi thuyền, đọc thơ và thưởng thức cảnh đẹp hiếm có và tráng lệ đó. Sau cơn bão, mặt hồ lại trở nên yên tĩnh, Lý Bạch vẫn giữ thái độ bình tĩnh, như thể chẳng có gì xảy ra. Sự tĩnh lặng và an nhiên trong tâm hồn ông thật đáng ngưỡng mộ.

Usage

通常用来形容一个人在面临困境或压力时,能够保持冷静和镇定,不为外界的变化所动摇。

tōng cháng yòng lái xiáoróng yīgè rén zài miàn lín kùnjìng huò yālì shí, nénggòu bǎochí lěngjìng hé zhèndìng, bù wèi wài jiè de biànhuà suǒ dòng yáo。

Thường được dùng để miêu tả khả năng của một người giữ được bình tĩnh và vững vàng khi đối mặt với khó khăn hoặc áp lực, mà không bị lung lay bởi những thay đổi bên ngoài.

Examples

  • 面对突如其来的变故,他依旧安之若素,平静地处理着一切。

    miàn duì tū rú ér lái de biàn gù, tā yī jiù ān zhī ruò sù, píng jìng de chǔ lǐ zhe yī qiè.

    Trước những thay đổi bất ngờ, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh và xử lý mọi việc một cách điềm tĩnh.

  • 尽管遭遇了挫折,但他安之若素,继续追寻自己的梦想。

    jǐn guǎn zāo yù le cuò zhé, dàn tā ān zhī ruò sù, jì xù zhuī xún zì jǐ de mèng xiǎng.

    Mặc dù gặp phải thất bại, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh và tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.

  • 面对外界的纷纷扰扰,他依然安之若素,潜心研究学术。

    miàn duì wài jiè de fēn fēn rǎo rǎo, tā yī rán ān zhī ruò sù, qián xīn yán jiū xué shù。

    Dù cho có những xáo trộn bên ngoài, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh và tập trung vào nghiên cứu học thuật.