心神不宁 xīn shén bù níng không yên tâm

Explanation

形容心情不平静,不安定。

mô tả trạng thái tâm trí không yên tĩnh, không ổn định

Origin Story

话说唐玄奘西天取经,一行人历经千辛万苦,终于来到了盘丝洞。洞中住着七个蜘蛛精,她们用计将唐僧捉住,想吃唐僧肉。八戒和沙僧与蜘蛛精大战三百回合,却奈何不了她们。悟空得知消息,急忙赶来,与蜘蛛精斗智斗勇,最终将她们制服。悟空救出了师父,却发现师父心神不宁,脸色苍白。悟空关切地问道:师父,您怎么了?唐僧叹了口气,说道:悟空,我总觉得这次取经之路凶险异常,我的心始终无法平静下来,我害怕无法取得真经,辜负了大唐的期望。悟空安慰师父说:师父放心,有我保护您,一定能够顺利完成取经任务!

huashuo tang xuanzang xitian qujing, yixing ren lijing qianxin wan ku, zhongyu laidao le pansidong. dongzhong zh zhu qi ge zhizhu jing, tamen yongji jiang tang seng zhuzhu, xiang chi tang seng rou. bajie he shaseng yu zhizhu jing dazhan sanbai huihe, que naihe buliao tamen. wukong dezhi xiaoxi, jimi ganlai, yu zhizhu jing douzhi douyong, zhongyu jiang tamen zhifu. wukong jiuchu le shifu, quefaxian shifu xinshen buning, lian se cangbai. wukong guanqie de wendaoshifu, nin zenme le? tang seng tan le kouqi, shangdao: wukong, wo zong jue de zheci qujing zhi lu xiongxian yichang, wo de xin shizhong wufa pingjingxialai, wo haipa wufa qude zhenjing, gufu le datang de qiwang. wukong anwei shifu shuo: shifu fangxin, you wo baohu nin, yiding nenggou shunli wancheng qujing renwu!

Tương truyền rằng khi Đường Tăng đi thỉnh kinh Tây Trúc, sau khi vượt qua muôn vàn khó khăn, cuối cùng đã đến động Bát Giáp. Trong động có bảy yêu quái nhện, chúng đã tính kế bắt Đường Tăng để ăn thịt. Hai đệ tử của ông, Trư Bát Giới và Sa Ngộ Tĩnh, đã giao chiến với bảy yêu quái nhện suốt ba trăm hiệp nhưng không thể thắng được. Nghe tin, Tôn Ngộ Không liền vội vàng đến giúp, bằng trí thông minh và dũng cảm của mình đã đánh bại bảy yêu quái nhện. Tôn Ngộ Không cứu được Đường Tăng, nhưng ông thấy Đường Tăng không yên tâm và tái nhợt. Tôn Ngộ Không lo lắng hỏi: Thầy, làm sao vậy? Đường Tăng thở dài nói: Ngộ Không, ta luôn cảm thấy chuyến đi thỉnh kinh này vô cùng nguy hiểm, lòng ta luôn không yên, ta sợ rằng không lấy được kinh và phụ lòng sự trông đợi của Đại Đường. Tôn Ngộ Không an ủi Đường Tăng nói: Thầy yên tâm, con sẽ bảo vệ thầy, nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ thỉnh kinh!

Usage

常用于描写人物内心焦虑不安的状态。

changyong yu miaoxie renwu neixin jiaolu buan de zhuangtai

thường được dùng để miêu tả trạng thái lo lắng và bất an trong lòng của một người

Examples

  • 考试前夕,他心神不宁,彻夜难眠。

    kaoshi qianxi, ta xinshen buning, cheye nanmian.

    Trước kỳ thi, anh ta không yên tâm, không ngủ được cả đêm.

  • 听到噩耗,她心神不宁,脸色苍白。

    ting dao ehao, ta xinshen buning, lian se cangbai.

    Nghe được tin dữ, cô ấy không yên tâm, mặt tái mét.

  • 面对巨大的压力,他心神不宁,无法集中精力工作。

    mian dui juda de yali, ta xinshen buning, wufa jizhong jingli gongzuo

    Dưới áp lực lớn, anh ta không yên tâm, không thể tập trung làm việc