心如止水 xīn rú zhǐ shuǐ Tâm như止水

Explanation

形容内心平静如水,没有一丝波澜,通常指一种平和、淡然的心态,不受外界的干扰。

Miêu tả trạng thái bình yên và tĩnh lặng nội tâm, ví như mặt nước lặng; thường được hiểu là trạng thái tâm hồn bình thản, không bị xáo trộn.

Origin Story

一位隐居山林的禅师,每日打坐修行,他的心境如同山间清澈的溪流,平静而深邃。即使面对猛兽的袭击或暴风雨的侵袭,他的内心也波澜不惊,始终保持着心如止水的境界。一日,几个弟子来到他面前,诉说着世间的纷扰与争斗。禅师微笑着,向他们讲述了一个古老的故事:很久以前,有一个国王,他拥有无上的权力和财富,但他却并不快乐,总是被欲望和烦恼所困扰。有一天,他遇见了一位智者,智者告诉他,真正的快乐不在于拥有多少,而在于内心平静。国王听后,深受启发,开始学习禅修,最终摆脱了烦恼,获得了内心的平静。弟子们听了禅师的故事,都明白了心如止水的真谛,并开始认真修行,追求内心的平静。

yī wèi yǐnjú shānlín de chánshī, měirì dǎzuò xiūxíng, tā de xīnjìng rútóng shānjiān qīngchè de xīliú, píngjìng ér shēnsuì. jíshǐ miàn duì měngshòu de xíjí huò bàofēngyǔ de qīnxí, tā de nèixīn yě bōlán bùjīng, shǐzhōng bǎochí zhe xīn rú zhǐ shuǐ de jìngjiè. yī rì, jǐ gè dìzǐ lái dào tā miànqián, sù shuōzhe shìjiān de fēnrǎo yǔ zhēngdòu. chánshī wēixiào zhe, xiàng tāmen jiǎngshù le yīgè gǔlǎo de gùshì: hěn jiǔ yǐqián, yǒu yīgè guówáng, tā yǒngyǒu wúshàng de quánlì hé cáifù, dàn tā què bìng bù kuàilè, zǒngshì bèi yùwàng hé fánnǎo suǒ kùnrǎo. yǒu yītiān, tā yù jiàn le yī wèi zhìzhě, zhìzhě gàosù tā, zhēnzhèng de kuàilè bù zài yú yǒngyǒu duōshao, ér zài yú nèixīn píngjìng. guówáng tīng hòu, shēn shòu qǐfā, kāishǐ xuéxí chánxiū, zuìzhōng bǎituó le fánnǎo, huòdé le nèixīn de píngjìng. dìzǐmen tīng le chánshī de gùshì, dōu míngbái le xīn rú zhǐ shuǐ de zhēndì, bìng kāishǐ rènzhēn xiūxíng, zhuīqiú nèixīn de píngjìng.

Một vị thiền sư sống ẩn dật trên núi đã thực hành thiền định mỗi ngày, tâm trí ông tĩnh lặng và sâu sắc như dòng su trong vắt trên núi. Ngay cả khi đối mặt với sự tấn công của thú dữ hoặc bão tố, lòng ông vẫn không hề lay động, luôn duy trì trạng thái "tâm như止水". Một ngày nọ, một vài đệ tử đến gặp ông, kể về những khó khăn và xung đột của thế giới. Vị thiền sư mỉm cười và kể cho họ một câu chuyện cổ: Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua sở hữu quyền lực và của cải vô biên, nhưng ông không hạnh phúc. Ông luôn bị ám ảnh bởi dục vọng và phiền não. Một ngày kia, ông gặp được một vị hiền triết, người đã nói với ông rằng hạnh phúc đích thực không nằm ở sự sở hữu mà ở sự bình yên nội tâm. Vị vua rất xúc động trước bài học này, và ông bắt đầu thực hành thiền định Zen, cuối cùng đã giải thoát mình khỏi phiền não và đạt được sự bình yên nội tâm. Các đệ tử, sau khi nghe câu chuyện của vị sư, đã hiểu được ý nghĩa thực sự của "tâm như止水", và họ bắt đầu thực hành một cách nghiêm túc, theo đuổi sự bình yên nội tâm.

Usage

用于形容人内心平静、淡泊名利的状态,常用于褒义。

yòng yú xíngróng rén nèixīn píngjìng, dàn bó mínglì de zhuàngtài, cháng yòng yú bāoyì.

Được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm hồn của một người bình tĩnh và không màng danh lợi, thường được dùng trong nghĩa tích cực.

Examples

  • 面对突如其来的变故,他依然心如止水,泰然处之。

    miànduì tūrú'ér lái de biàngù, tā yīrán xīn rú zhǐ shuǐ, tài rán chǔ zhī.

    Đối mặt với những thay đổi bất ngờ, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh.

  • 经过多年的磨练,他的心境已如止水,不再为琐事烦扰。

    jīngguò duō nián de molìan, tā de xīnjìng yǐ rú zhǐ shuǐ, bù zài wèi suǒshì fánrǎo。

    Sau nhiều năm rèn luyện, tâm trạng của anh ấy đã trở nên tĩnh lặng như mặt nước, không còn bị những chuyện tầm thường làm phiền.