司空见惯 sikong jianguan Thông thường

Explanation

司空见惯,意思是司空(古代官职名)每天都看到,已经习惯了,不足为奇。形容事情常见,不足为奇。

司空见惯 có nghĩa là 司空 (một chức quan thời xưa) thấy nó mỗi ngày và đã quen rồi, không có gì bất thường. Nó miêu tả những điều bình thường và không có gì đặc biệt.

Origin Story

话说唐朝诗人刘禹锡因政治革新被贬官,后回朝,司空李绅设宴款待。席间,歌妓载歌载舞,李绅得意洋洋。刘禹锡心中五味杂陈,触景生情,挥笔写下《竹枝词》二首,其中一首写道:“高髻云鬟宫样妆,春风一曲杜韦娘。司空见惯浑闲事,断尽江南刺史肠。”诗中“司空见惯浑闲事”一句,描写了李绅在歌舞升平中麻木不仁的景象,暗讽他长期以来沉溺于享乐,对百姓疾苦漠不关心。这首诗,表达了诗人对当时社会现实的深刻批判,也反映了诗人忧国忧民的赤子之心。此后,“司空见惯”就成了人们用来形容某种事物常见、不足为奇的成语。

huashuo tang chao shiren liu yuxi yin zhengzhi gexin bei bian guan, hou huizhao, sikong li shen she yan kuan dai. xi jian, ge ji zai ge zai wu, li shen de yi yang yang. liu yuxi xin zhong wu wei za chen, chu jing sheng qing, hui bi xie xia zhu zhi ci er shou, qi zhong yi shou xie dao: gao ji yun huan gong yang zhuang, chun feng yi qu du wei niang. sikong jianguan hun xian shi, duan jin jiang nan ci shi chang. shi zhong sikong jianguan hun xian shi yi ju, miao xie le li shen zai ge wu sheng ping zhong ma mu bu ren de jing xiang, an feng ta chang qi yi lai chen ni yu xiang le, dui baixing ji ku mo bu guan xin. zhe shou shi, biao da le shi ren dui dang shi she hui xian shi de shen ke pi pan, ye fan ying le shi ren you guo you min de chi zi zhi xin. ci hou, sikong jianguan jiu cheng le ren men yong lai xing rong mou zhong shi wu chang jian, bu zu wei qi de cheng yu.

Người ta nói rằng Lưu Úc Tề, một nhà thơ đời Đường, bị giáng chức vì cải cách chính trị, và sau đó trở lại kinh đô. 司空 Lý Thần tổ chức một bữa tiệc để vinh danh ông. Trong bữa tiệc, các ca sĩ hát và nhảy múa, và Lý Thần rất vui mừng. Lưu Úc Tề vô cùng xúc động, và lấy cảm hứng từ cảnh tượng đó, ông đã viết hai bài thơ có tựa đề "Bài hát cành tre", một trong số đó có câu: "Tóc cao, tóc mây, trang điểm cung đình, gió xuân, một bài hát của Đỗ và Uý. Những điều tầm thường, rất tầm thường, đã làm tan nát cõi lòng của các thống đốc phương nam." Câu thơ "Những điều tầm thường, rất tầm thường" miêu tả sự thờ ơ của Lý Thần giữa những giai điệu ca múa, và ngầm ám chỉ rằng ông đã chìm đắm trong hưởng lạc trong một thời gian dài và vô tâm với nỗi đau khổ của nhân dân. Bài thơ này thể hiện sự phê phán sâu sắc của nhà thơ đối với thực tế xã hội đương thời, đồng thời phản ánh tấm lòng yêu nước của nhà thơ. Từ đó, "司空见惯" trở thành thành ngữ mà mọi người dùng để miêu tả điều gì đó bình thường và không có gì đặc biệt.

Usage

常用来形容某事常见,不足为奇。

chang yong lai xing rong mou shi chang jian, bu zu wei qi.

Thường được sử dụng để mô tả điều gì đó bình thường và không có gì đặc biệt.

Examples

  • 如今这早已司空见惯了。

    rujin zhe zaoyou sikong jianguan le.

    Bây giờ điều này đã trở nên phổ biến.

  • 他对这些现象司空见惯,习以为常。

    duiyu zhexie xianxiang sikong jianguan, xiyiweichang

    Anh ấy đã quen với những hiện tượng này