习以为常 quen thuộc
Explanation
指某种事情经常去做,或某种现象经常看到,也就觉得很平常了。
Chỉ sự việc nào đó thường làm hoặc thường thấy, nên cảm thấy bình thường.
Origin Story
从前,在一个偏僻的山村里,住着一户人家。他们世世代代都以捕鱼为生,村子旁边有一条清澈见底的小河,河里盛产各种鱼类。他们每天都会去河边捕鱼,年复一年,日复一日,捕鱼的技巧越来越娴熟,捕到的鱼也越来越多。渐渐地,捕鱼这项工作对于他们来说,已经习以为常,不再感到兴奋和新鲜,甚至觉得有些枯燥乏味。直到有一天,一位年轻的渔夫,他对于捕鱼仍然充满热情和好奇,他发现了一种新的捕鱼技巧,并且收获颇丰。他将这种新的技巧分享给了其他的渔夫,让大家重新燃起了对捕鱼的热情。从那以后,这个小山村的人们,不再只是习以为常的捕鱼,而是不断探索和创新,使捕鱼这项工作变得更有意义和价值。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh trên núi, có một gia đình sinh sống. Họ đã kiếm sống bằng nghề đánh cá qua nhiều thế hệ. Bên cạnh làng là một con suối trong vắt với nhiều loại cá. Mỗi ngày, họ đều ra bờ sông đánh cá. Năm này qua năm khác, ngày này qua ngày khác, kỹ thuật đánh cá của họ ngày càng điêu luyện, số cá họ bắt được cũng ngày càng nhiều. Dần dần, đánh cá trở thành việc thường ngày đối với họ; họ không còn cảm thấy hào hứng hay mới mẻ, thậm chí cảm thấy hơi nhàm chán. Một ngày nọ, một ngư dân trẻ tuổi vẫn còn đầy đam mê và tò mò về nghề đánh cá đã khám phá ra một kỹ thuật đánh cá mới và thu được rất nhiều cá. Anh ta chia sẻ kỹ thuật mới này với những ngư dân khác, làm sống lại niềm đam mê đánh cá của họ. Từ đó, người dân trong ngôi làng nhỏ này không còn xem việc đánh cá là điều hiển nhiên. Thay vào đó, họ tiếp tục khám phá và đổi mới, làm cho công việc của họ trở nên ý nghĩa và có giá trị hơn.
Usage
作谓语、定语;用于人或事
Làm vị ngữ, tính từ; dùng cho người hoặc vật.
Examples
-
日复一日地做着同样的事情,我已经习以为常了。
ri fu ri ri de zuo zhe tong yang de shi qing, wo yi jing xi yi wei chang le.
Làm việc giống nhau ngày này qua ngày khác, tôi đã quen rồi.
-
每天的通勤对我来说已经习以为常了。
mei tian de tong qin dui wo lai shuo yi jing xi yi wei chang le.
Việc đi lại mỗi ngày đã trở nên quen thuộc với tôi.