连中三元 lián zhòng sān yuán Đạt Tam Nguyên

Explanation

连中三元指在乡试、会试、殿试中都获得第一名,即解元、会元、状元。这是古代科举考试的最高荣誉,象征着最高的学识和才能。

Đạt được vị trí thứ nhất trong ba kỳ thi tiến sĩ: kỳ thi cấp tỉnh (Xiangshi), kỳ thi cấp kinh đô (Huishi) và kỳ thi tại cung điện (Dianshi) - Jieyuan, Huiyuan và Zhuangyuan. Đây là vinh dự cao nhất trong hệ thống kỳ thi tiến sĩ cổ đại, tượng trưng cho trình độ kiến thức và tài năng cao nhất.

Origin Story

话说明朝嘉靖年间,有个叫张居正的寒门子弟,从小聪颖好学,苦读诗书。他勤奋刻苦,废寝忘食,最终在乡试、会试、殿试中接连夺魁,一举夺得三元及第。消息传来,乡里父老无不欢欣鼓舞,张府门前更是锣鼓喧天,鞭炮齐鸣。张居正连中三元的事迹一时传为佳话,成为无数寒门学子奋斗的榜样。他后来官至首辅,成为明朝历史上著名的改革家,为国家做出了巨大贡献。这不仅仅是个人成就,更是寒门学子通过自身的努力实现人生价值的体现,也是科举制度为国家选拔人才的成功案例。故事也告诉我们:只要努力,梦想就能实现。

huì shuō míng cháo jiā jìng nián jiān, yǒu gè jiào zhāng jū zhèng de hán mén zǐ dì, cóng xiǎo cōng yǐng hǎo xué, kǔ dú shī shū. tā qín fèn kè kǔ, fèi qǐn wàng shí, zuì zhōng zài xiāng shì, huì shì, diàn shì zhōng jiē lián duó kuí, yī jǔ duó de sān yuán jí dì. xiāo xī chuán lái, xiāng lǐ fù lǎo wú bù huān xīn gǔ wǔ, zhāng fǔ mén qián gèng shì luó gǔ xuān tiān, biān pào qí míng. zhāng jū zhèng lián zhòng sān yuán de shì jì yī shí chuán wéi jiā huà, chéng wéi wú shù hán mén xué zǐ fèn dòu de bǎng yàng. tā hòu lái guān zhì shǒu fǔ, chéng wéi míng cháo lì shǐ shàng zhù míng de gǎi gé jiā, wèi guó jiā zuò chū le jù dà gòng xiàn. zhè bù jǐn shì gè rén chéng jiù, gèng shì hán mén xué zǐ tōng guò zì shēn de nǔ lì shí xiàn rén shēng jià zhí de tí xiàn, yě shì kē jǔ zhì dù wèi guó jiā xuǎn bá rén cái de chéng gōng àn lì. gù shì yě gào sù wǒ men: zhǐ yào nǔ lì, mèng xiǎng jiù néng shí xiàn.

Vào thời Gia Tĩnh nhà Minh, có một chàng trai tên là Trương Cư Chính xuất thân từ một gia đình bình thường, người thông minh và chăm chỉ từ nhỏ. Anh ấy đã học tập chăm chỉ và nỗ lực không ngừng, cuối cùng đã giành được giải thưởng cao nhất trong cả ba kỳ thi tiến sĩ: kỳ thi cấp tỉnh, kỳ thi cấp kinh đô và kỳ thi tại cung điện - đạt được thành tích “Tam Nguyên” danh giá. Tin tức về thành công của anh ấy lan truyền nhanh chóng, tràn ngập niềm vui khắp quê hương anh ấy, trong khi nhà anh ấy tràn ngập không khí lễ hội. Thành công của Trương Cư Chính đã trở thành một câu chuyện nổi tiếng và là nguồn cảm hứng cho vô số học trò. Sau này, anh ấy trở thành Lại bộ thượng thư và là một nhà cải cách nổi tiếng trong lịch sử nhà Minh, đóng góp to lớn cho đất nước. Câu chuyện của anh ấy không chỉ là một thành tựu cá nhân; đó là minh chứng cho sức mạnh của sự chăm chỉ và quyết tâm, đồng thời cho thấy hệ thống thi cử tiến sĩ đã tuyển chọn thành công những người tài giỏi cho đất nước. Câu chuyện cũng nhấn mạnh khả năng đạt được ước mơ của một người thông qua sự kiên trì.

Usage

通常用于形容一个人在考试或竞赛中取得的巨大成功,也用来比喻在事业上取得连贯性的辉煌成就。

tōng cháng yòng yú xíng róng yī gè rén zài kǎo shì huò jìng sài zhōng qǔ dé de jù dà chéng gōng, yě yòng lái bǐ yù zài shì yè shàng qǔ dé lián guàn xìng de huī huáng chéng jiù

Thường được dùng để mô tả thành công vang dội của một người trong các kỳ thi hoặc cuộc thi, và cũng để mô tả những thành tích rực rỡ liên tiếp trong sự nghiệp.

Examples

  • 他连中三元,真是少年英雄!

    tā lián zhòng sān yuán, zhēnshi shàonián yīng xióng!

    Anh ấy đã thắng ba giải thưởng hàng đầu liên tiếp, đúng là một anh hùng trẻ tuổi!

  • 连中三元,光宗耀祖,是无数读书人的梦想。

    lián zhòng sān yuán, guāng zōng yào zǔ, shì wú shù dú shū rén de mèng xiǎng

    Thắng ba giải thưởng hàng đầu liên tiếp, làm rạng danh tổ tiên, là giấc mơ của vô số học giả.