配套成龙 pèi tào chéng lóng Hoàn toàn phù hợp

Explanation

指设备或设施搭配完整,构成一个完整的系统。

Chỉ thiết bị hoặc cơ sở vật chất được phối hợp đầy đủ, tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh.

Origin Story

在古代,修建宫殿是一项浩大的工程,需要各种材料和工匠的精细配合。一位名叫鲁班的巧匠负责宫殿的木制结构,他一丝不苟地选择木材,设计榫卯结构,确保每个部件都精准契合。同时,另一位工匠负责宫殿的瓦片铺设,他精挑细选,保证瓦片的质量和美观。为了配合鲁班的木结构,瓦工还根据木结构的高度和坡度,调整瓦片的铺设方式。最终,在所有工匠的共同努力下,宫殿的木结构和瓦片完美地结合在一起,成为一座宏伟壮观的建筑,这便是“配套成龙”的最好体现。

zài gǔ dài, xiū jiàn gōng diàn shì yī xiàng hào dà de gōng chéng, xū yào gè zhǒng cái liào hé gōng jiàng de jīng xì pèi hé。yī wèi míng jiào lǔ bān de qiǎo jiàng fù zé gōng diàn de mù zhì jié gòu, tā yīsī bù gǒu de xuǎn zé mù cái, shè jì sǔn mǎo jié gòu, què bǎo měi gè bù jiàn dōu jīng zhǔn qì hé。tóng shí, lìng yī wèi gōng jiàng fù zé gōng diàn de wǎ piàn pū shè, tā jīng tiāo xì xuǎn, bǎo zhèng wǎ piàn de zhì liàng hé měi guān。wèi le pèi hé lǔ bān de mù jié gòu, wǎ gōng hái gēn jù mù jié gòu de gāo dù hé pō dù, tiáo zhěng wǎ piàn de pū shè fāng shì。zhōng jiē, zài suǒ yǒu gōng jiàng de gòng tóng nǔ lì xià, gōng diàn de mù jié gòu hé wǎ piàn wán měi de jié hé zài yī qǐ, chéng wéi yī zuò hóng wěi zhuàng guān de jiàn zhù, zhè biàn shì “pèi tào chéng lóng” de zuì hǎo tiǎn xì。

Ngày xưa, việc xây dựng cung điện là một dự án đồ sộ, đòi hỏi sự phối hợp chính xác của nhiều vật liệu và thợ thủ công. Một người thợ khéo léo tên là Lỗ Ban chịu trách nhiệm về kết cấu bằng gỗ của cung điện. Ông đã cẩn thận lựa chọn gỗ, thiết kế các khớp mộng, đảm bảo mỗi bộ phận đều khớp hoàn hảo. Đồng thời, một người thợ khác chịu trách nhiệm về việc lát ngói cung điện. Ông đã lựa chọn kỹ lưỡng ngói, đảm bảo chất lượng và tính thẩm mỹ. Để bổ sung cho kết cấu gỗ của Lỗ Ban, người thợ lát ngói cũng điều chỉnh phương pháp lát ngói theo chiều cao và độ dốc của kết cấu gỗ. Cuối cùng, nhờ những nỗ lực kết hợp của tất cả các thợ thủ công, kết cấu gỗ và ngói của cung điện đã kết hợp hoàn hảo với nhau tạo thành một công trình kiến trúc tráng lệ, đây chính là hiện thân tốt nhất của "配套成龙".

Usage

用作谓语、定语;指设备或设施搭配完整,构成一个完整的系统。

yòng zuò wèi yǔ、dìng yǔ;zhǐ shè bèi huò shè shī dài pèi wán zhěng, gòu chéng yī gè wán zhěng de xì tǒng。

Được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ; chỉ thiết bị hoặc cơ sở vật chất được phối hợp đầy đủ, tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh.

Examples

  • 工厂的生产线配套成龙,提高了生产效率。

    gōng chǎng de shēng chǎn xiàn pèi tào chéng lóng, tí gāo le shēng chǎn xiào lǜ。

    Dây chuyền sản xuất của nhà máy được trang bị đầy đủ, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • 新学校的设施配套成龙,为学生提供了良好的学习环境。

    xīn xué xiào de shè shī pèi tào chéng lóng, wèi xué shēng tí gōng le liáng hǎo de xué xí huán jìng。

    Cơ sở vật chất của trường học mới đầy đủ, tạo điều kiện học tập tốt cho học sinh.