七零八落 七零八落
Explanation
七零八落是一个成语,形容东西零散、稀疏的样子,特指原来很多很整齐的东西,现在变得零散了。
“七零八落” là một thành ngữ tiếng Trung Quốc mô tả một cái gì đó rải rác và thưa thớt, đặc biệt là thứ gì đó đã từng đông đúc và gọn gàng giờ đã trở nên rải rác.
Origin Story
从前,有个老爷爷,他喜欢收集各种各样的石头。他把这些石头按大小、颜色、形状分类,摆放在院子里。院子里原本整齐有序,美观极了。有一天,一阵狂风吹过,把老爷爷收集的石头吹得七零八落,满院都是。老爷爷看到自己的心血付诸东流,叹了口气,开始收拾石头。他把石头一颗一颗捡起来,重新分类摆放,终于又恢复了原样。从那以后,老爷爷每次出门前,都会把院子里的石头仔细地整理一遍,再也不怕狂风吹乱它们了。
Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão rất thích sưu tầm đủ loại đá. Ông phân loại những viên đá này theo kích thước, màu sắc và hình dạng, và trưng bày chúng trong sân nhà. Sân nhà ban đầu rất gọn gàng và ngăn nắp, đẹp vô cùng. Một ngày nọ, một cơn gió mạnh thổi qua, thổi bay những viên đá ông lão đã thu thập, làm chúng vương vãi khắp sân. Ông lão nhìn thấy nỗ lực của mình trở nên vô ích, ông thở dài và bắt đầu thu thập những viên đá đó. Ông nhặt từng viên đá một, phân loại lại, và cuối cùng khôi phục lại trạng thái ban đầu. Từ đó, mỗi khi ông lão ra ngoài, ông đều cẩn thận sắp xếp những viên đá trong sân nhà, và ông không còn sợ gió thổi bay chúng nữa.
Usage
七零八落可以用来形容物体零散、稀疏的状态。例如:教室里学生七零八落,老师点名都点不到。
“七零八落” có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của các vật thể rải rác và thưa thớt. Ví dụ: Học sinh trong lớp học rải rác, giáo viên thậm chí còn không thể gọi tên họ.
Examples
-
会议结束后,大家七零八落,各自回家了。
huì yì jié shù hòu, dà jiā qī líng bā luò, gè zì huí jiā le.
Sau cuộc họp, mọi người đều về nhà.
-
他的计划七零八落,根本无法实施。
tā de jì huà qī líng bā luò, gēn běn wú fǎ shí shī.
Kế hoạch của anh ấy lộn xộn và không thể thực hiện được.
-
这篇文章七零八落,毫无逻辑性。
zhè piān wén zhāng qī líng bā luò, háo wú luó jí xìng.
Bài viết này rời rạc và thiếu logic.
-
他的思绪七零八落,无法集中精力。
tā de sī xù qī líng bā luò, wú fǎ jí zhōng jī lì.
Suy nghĩ của anh ấy lung tung, anh ấy không thể tập trung.
-
经过一番整理,原本七零八落的书桌变得井井有条。
jīng guò yī fān zhěng lǐ, yuán běn qī líng bā luò de shū zhuō biàn de jǐng jǐng yǒu tiáo.
Sau khi được dọn dẹp, bàn làm việc vốn lộn xộn giờ đã gọn gàng.