东倒西歪 loạng choạng
Explanation
形容行走不稳,身不由主。也形容物体倾斜不正。
Mô tả một chuyển động không ổn định, không kiểm soát được cơ thể của mình. Cũng mô tả một vật thể bị nghiêng hoặc không thẳng.
Origin Story
从前,有个村庄住着一位老酒鬼,他每天都喝得酩酊大醉,醉得东倒西歪,走路都跌跌撞撞。有一天,老酒鬼喝得烂醉,他从酒馆里出来,摇摇晃晃地往家走,走到半路就跌倒在路边,昏昏沉沉地睡着了。这时,一位路过的书生看见了他,便上前扶他,想把他送回家。老酒鬼迷迷糊糊地醒来,却以为是妖怪要抓他,便拼命挣扎着,书生被他推得东倒西歪,最后不得不放弃,独自离开了。老酒鬼最终是在路边睡了一夜,第二天醒来才发现自己躺在了家门口。从那以后,老酒鬼戒了酒,再也不敢喝得东倒西歪了。
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già nghiện rượu sống trong một ngôi làng. Ông ta uống rượu mỗi ngày cho đến khi say khướt và loạng choạng. Một ngày nọ, ông già nghiện rượu uống quá nhiều đến nỗi ông ta lảo đảo bước ra khỏi quán rượu. Ông ta loạng choạng về nhà và ngã xuống bên đường, ngủ một giấc say nồng. Lúc đó, một học giả đi ngang qua thấy ông ta và tiến đến giúp, muốn đưa ông ta về nhà. Ông già nghiện rượu tỉnh dậy trong mơ hồ, nhưng lại nghĩ rằng đó là một con quỷ đang cố gắng bắt ông ta, nên ông ta giãy giụa dữ dội. Học giả bị ông ta đẩy ngã, đến nỗi cuối cùng ông ta phải bỏ cuộc và ra về một mình. Ông già nghiện rượu cuối cùng ngủ cả đêm bên đường, và ngày hôm sau ông ta tỉnh dậy và thấy mình nằm ở bậc cửa nhà mình. Từ ngày hôm đó, ông già nghiện rượu bỏ uống rượu và không bao giờ dám loạng choạng vì say rượu nữa.
Usage
这个成语用来形容人走路不稳,或物体倾斜不正。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một người đi không vững hoặc một vật thể bị nghiêng hoặc không thẳng.
Examples
-
他喝醉了,走路东倒西歪。
tā hē zuì le, zǒu lù dōng dǎo xī wāi.
Anh ấy say rượu và loạng choạng.
-
桌上的书东倒西歪,乱七八糟。
zhuō shàng de shū dōng dǎo xī wāi, luàn qī bā zāo.
Những cuốn sách trên bàn nằm rải rác và lộn xộn.
-
房间里东倒西歪地堆满了杂物。
fáng jiān lǐ dōng dǎo xī wāi de duī mǎn le zá wù.
Căn phòng đầy những đồ đạc lộn xộn và rải rác.