高楼大厦 gāo lóu dà shà tòa nhà chọc trời

Explanation

高楼大厦指的是高耸的楼房,形容城市建筑密集高大。

Tòa nhà cao tầng đề cập đến các tòa nhà cao tầng, miêu tả các tòa nhà dày đặc và cao tầng trong một thành phố.

Origin Story

很久以前,在一个繁华的都市里,只有低矮的房屋和狭窄的街道。人们生活拥挤不堪,交通也十分不便。有一天,一位年轻的建筑师来到这里,他看到人们的困境,心中充满了同情。他决定建造高耸入云的高楼大厦,让更多的人能够拥有舒适的住所,同时改善城市的交通状况。他的想法得到了政府的支持,很快,一座座高楼大厦拔地而起,它们像巨大的钢铁巨树,直插云霄。城市的面貌焕然一新,人们的生活也得到了极大的改善。宽敞的街道,现代化的设施,这一切都让这座城市充满了活力和希望。高楼大厦不仅改变了城市的面貌,也改变了人们的生活方式。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yī gè fán huá de dū shì lǐ, zhǐ yǒu dī ǎi de fáng wū hé xiá zhǎi de jiē dào. rén men shēng huó yōng jǐ bù kān, jiāo tōng yě shí fēn bù biàn. yǒu yī tiān, yī wèi nián qīng de jiàn zhù shī lái dào zhè lǐ, tā kàn dào rén men de kùn jìng, xīn zhōng chōng mǎn le tóng qíng. tā jué dìng jiàn zào gāo sǒng rù yún de gāo lóu dà shà, ràng gèng duō de rén néng gòu yǒng yǒu shū shì de zhù suǒ, tóng shí gǎi shàn chéng shì de jiāo tōng zhuàng kuàng. tā de xiǎng fǎ dé dào le zhèng fǔ de zhī chí, hěn kuài, yī zuò zuò gāo lóu dà shà bá dì ér qǐ, tā men xiàng jù dà de gāng tiě jù shù, zhí chā yún xiāo. chéng shì de miàn mào huàn rán yī xīn, rén men de shēng huó yě dé dào le jí dà de gǎi shàn. kuān chǎng de jiē dào, xiàn dài huà de shè shī, yī qiè dōu ràng zhè zuò chéng shì chōng mǎn le huó lì hé xī wàng. gāo lóu dà shà bù jǐn gǎi biàn le chéng shì de miàn mào, yě gǎi biàn le rén men de shēng huó fāng shì.

Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố nhộn nhịp, chỉ có những ngôi nhà thấp và những con phố hẹp. Mọi người sống trong điều kiện chật chội, và giao thông rất bất tiện. Một ngày nọ, một kiến trúc sư trẻ đến đây. Ông ấy nhìn thấy cảnh ngộ khó khăn của mọi người và cảm thấy thương hại họ. Ông ấy quyết định xây dựng những tòa nhà chọc trời vươn tới tận mây, cho phép nhiều người hơn có nhà ở thoải mái trong khi cải thiện giao thông của thành phố. Ý tưởng của ông ấy được chính phủ ủng hộ. Ngay sau đó, những tòa nhà chọc trời mọc lên, và chúng đứng sừng sững như những cây thép khổng lồ, vươn tới bầu trời. Khuôn mặt của thành phố đã hoàn toàn thay đổi, và cuộc sống của mọi người được cải thiện đáng kể. Những con phố rộng rãi, các cơ sở hiện đại—tất cả những điều này đã làm cho thành phố tràn đầy sức sống và hy vọng. Những tòa nhà chọc trời không chỉ thay đổi diện mạo của thành phố mà còn thay đổi lối sống của mọi người.

Usage

高楼大厦常用来形容繁华的城市景象,也可以用来指代高大的建筑物。

gāo lóu dà shà cháng yòng lái xiáoróng fán huá de chéngshì jǐng xiàng, yě kě yǐ yòng lái zhǐ dài gāo dà de jiànzhù wù

Những tòa nhà chọc trời thường được dùng để miêu tả cảnh thành phố nhộn nhịp, nhưng cũng có thể dùng để chỉ các tòa nhà cao tầng.

Examples

  • 上海的高楼大厦鳞次栉比,令人叹为观止。

    shànghǎi de gāo lóu dà shà lín cì zhì bǐ, lìng rén tàn wèi guān zhǐ

    Những tòa nhà chọc trời ở Thượng Hải đứng san sát nhau, thật ngoạn mục.

  • 这栋高楼大厦是新近落成的,设计非常现代化。

    zhè dòng gāo lóu dà shà shì xīn jìn luò chéng de, shè jì fēi cháng xiàn dài huà

    Tòa nhà chọc trời này mới được hoàn thành và có thiết kế rất hiện đại.