体育训练 Huấn luyện Thể thao
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你好,我叫李明,是一名来自中国的武术运动员。
B:你好,李明,我叫佐藤健,是来自日本的柔道运动员。很高兴认识你。
C:你好,两位,我是法国的皮埃尔,是名游泳运动员,很荣幸能与你们交流。
A:我也是很高兴认识你们两位。请问你们在这次训练营里,有什么心得体会?
B:我觉得中国的武术非常注重精神方面的修炼,这与我们的柔道理念有相通之处,都强调精神力与体能的结合。
C:是的,我非常认同,你们的训练很刻苦,很敬业,这值得我们学习。我也很欣赏你们的团队精神,每个人都相互鼓励和支持。
A:谢谢你的夸奖,我们也学习了你们法国在游泳项目上的先进技术和训练方法。
B:我也同样在学习中国武术的精髓,希望能够将它融入我的柔道训练中。
C:期待在以后的交流中,我们能互相学习,共同进步。
拼音
Vietnamese
A: Xin chào, tôi tên là Lý Minh, là vận động viên võ thuật đến từ Trung Quốc.
B: Xin chào Lý Minh, tôi là Sato Ken, vận động viên Judo đến từ Nhật Bản. Rất vui được làm quen với bạn.
C: Xin chào cả hai, tôi là Pierre đến từ Pháp, vận động viên bơi lội, rất vinh dự được giao lưu cùng các bạn.
A: Tôi cũng rất vui được làm quen với cả hai bạn. Các bạn có ấn tượng gì về trại huấn luyện này không?
B: Tôi nghĩ võ thuật Trung Quốc rất coi trọng việc tu luyện tinh thần, điều này có điểm chung với triết lý Judo của chúng tôi, cả hai đều nhấn mạnh sự kết hợp giữa sức mạnh tinh thần và thể chất.
C: Vâng, tôi hoàn toàn đồng ý. Việc huấn luyện của các bạn rất nghiêm khắc và tận tâm; điều này đáng để học hỏi. Tôi cũng rất ngưỡng mộ tinh thần đồng đội của các bạn; mọi người đều khích lệ và ủng hộ lẫn nhau.
A: Cảm ơn lời khen của bạn. Chúng tôi cũng đã học hỏi được các kỹ thuật và phương pháp huấn luyện bơi lội tiên tiến từ Pháp.
B: Tôi cũng đang học hỏi tinh hoa của võ thuật Trung Quốc, hi vọng có thể tích hợp nó vào quá trình huấn luyện Judo của mình.
C: Tôi mong chờ trong những lần giao lưu sau, chúng ta có thể cùng nhau học hỏi và tiến bộ.
Các cụm từ thông dụng
体育训练
Huấn luyện thể thao
Nền văn hóa
中文
中国武术强调精神修炼与体能训练相结合
体育训练注重团队合作与相互鼓励
拼音
Vietnamese
Võ thuật Trung Quốc nhấn mạnh sự kết hợp giữa tu luyện tinh thần và rèn luyện thể chất
Huấn luyện thể thao chú trọng tinh thần đồng đội và sự khích lệ lẫn nhau
Các biểu hiện nâng cao
中文
刻苦训练
精益求精
持之以恒
拼音
Vietnamese
luyện tập chăm chỉ
tinh thần cầu toàn
kiên trì
Các bản sao văn hóa
中文
避免谈论政治和敏感话题
拼音
bìmiǎn tánlùn zhèngzhì hé mǐngǎn huàtí
Vietnamese
Tránh thảo luận về chính trị và các chủ đề nhạy cảmCác điểm chính
中文
根据不同年龄和身份,调整语言和表达方式
拼音
Vietnamese
Điều chỉnh ngôn ngữ và cách diễn đạt theo độ tuổi và địa vịCác mẹo để học
中文
多进行角色扮演练习
模拟真实场景进行对话
注意语音语调的练习
拼音
Vietnamese
Thực hành đóng vai
Mô phỏng các tình huống thực tế để đối thoại
Chú trọng luyện tập phát âm và ngữ điệu