幕后故事 Câu chuyện hậu trường
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:这部电影的幕后故事真精彩!拍摄过程中有哪些有趣的事情?
B:很多呢!比如有一场戏,演员需要在暴雨中拍摄,结果雨衣坏了,大家都笑场了。
C:哈哈,那一定很狼狈又好笑!
B:对啊,还有场戏,道具出了问题,差点造成意外,还好及时处理了。
A:哇,听起来真是惊险刺激!那最终呈现出来的效果好吗?
B:当然!剧组人员非常努力,克服了各种困难,最后的效果非常好,很值得一看。
A:期待看到最终呈现出来的效果!
拼音
Vietnamese
A: Câu chuyện hậu trường của bộ phim này thật tuyệt vời! Có những điều thú vị nào đã xảy ra trong quá trình quay phim?
B: Rất nhiều! Ví dụ, trong một cảnh quay, các diễn viên phải quay phim dưới trời mưa to, và áo mưa của họ bị rách, vì vậy mọi người đều bật cười.
C: Haha, chắc chắn là vụng về và hài hước lắm!
B: Đúng vậy, và trong một cảnh quay khác, có vấn đề với đạo cụ, suýt nữa gây ra tai nạn, nhưng may mắn là đã được giải quyết kịp thời.
A: Wow, nghe thật hồi hộp và nguy hiểm! Kết quả cuối cùng có tốt không?
B: Tất nhiên rồi! Đội ngũ làm phim đã làm việc rất chăm chỉ và vượt qua nhiều khó khăn. Kết quả cuối cùng rất tốt và đáng để xem.
A: Tôi rất mong chờ được xem kết quả cuối cùng!
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:听说这部剧的拍摄过程非常辛苦,幕后团队付出了很多努力。
B:是啊,为了呈现最好的效果,他们克服了很多困难。
C:比如呢?
B:例如,为了还原历史场景,剧组跑遍了全国各地取景,还重建了一些古代建筑。
A:太敬业了!
B:对啊,正是因为他们的努力,这部剧才能获得这么高的评价。
拼音
Vietnamese
undefined
Các cụm từ thông dụng
幕后故事
câu chuyện hậu trường
Nền văn hóa
中文
在正式场合,可以使用更正式的语言;在非正式场合,可以使用更口语化的语言。
幕后故事通常用于讲述电影、电视剧、综艺节目等作品拍摄过程中的趣事或困难。
拼音
Vietnamese
Trong các bối cảnh trang trọng, nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn; trong các bối cảnh không trang trọng, có thể sử dụng ngôn ngữ đời thường hơn.
Câu chuyện hậu trường thường được dùng để kể lại những điều thú vị hoặc khó khăn gặp phải trong quá trình quay phim, phim truyền hình, chương trình tạp kỹ, v.v.
Các biểu hiện nâng cao
中文
精妙绝伦的幕后故事
引人入胜的幕后花絮
扣人心弦的拍摄过程
拼音
Vietnamese
câu chuyện hậu trường tuyệt vời
chi tiết hậu trường hấp dẫn
quá trình quay phim hồi hộp
Các bản sao văn hóa
中文
避免涉及负面新闻或可能引发争议的话题。
拼音
bi mian she ji fu mian xin wen huo ke neng yin fa zheng yi de hua ti。
Vietnamese
Nên tránh đề cập đến những tin tức tiêu cực hoặc những chủ đề có thể gây tranh cãi.Các điểm chính
中文
适用场景:朋友聚会、饭后聊天、与影视爱好者交流等。年龄/身份适用性:对影视感兴趣的各个年龄段人群。常见错误提醒:避免夸大事实或编造虚假信息。
拼音
Vietnamese
Các tình huống áp dụng: Buổi tụ tập bạn bè, trò chuyện sau bữa ăn, giao lưu với những người yêu thích phim ảnh, v.v. Khả năng áp dụng theo độ tuổi/thân phận: Những người ở mọi lứa tuổi yêu thích phim ảnh. Nhắc nhở về các lỗi thường gặp: Tránh phóng đại sự thật hoặc bịa đặt thông tin sai lệch.Các mẹo để học
中文
可以先从简单的幕后故事开始练习,逐渐增加对话的难度。
可以找一位朋友一起练习,模拟真实的对话场景。
可以参考一些影视作品的幕后花絮,增加素材和灵感。
拼音
Vietnamese
Bạn có thể bắt đầu bằng cách luyện tập với những câu chuyện hậu trường đơn giản và dần dần tăng độ khó của cuộc trò chuyện.
Bạn có thể tìm một người bạn để cùng luyện tập và mô phỏng các tình huống trò chuyện thực tế.
Bạn có thể tham khảo một số câu chuyện hậu trường của các tác phẩm điện ảnh và truyền hình để tăng thêm chất liệu và cảm hứng.