描述科技创新 Mô tả đổi mới công nghệ
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:最近有什么科技创新的事情让你印象深刻吗?
B:最近我一直在关注中国的高铁技术,它真的太先进了!速度快、舒适度高,而且安全性也很有保障。
A:是啊,我也有同样的感受,中国的高铁技术在全球都是领先水平。你觉得这项技术还有什么可以改进的地方吗?
B:或许可以进一步提高能效,减少对环境的影响。另外,在一些偏远地区,高铁的建设成本可能还需要进一步优化。
A:你说得对,科技进步是一个持续改进的过程。除了高铁,你对其他科技创新还有什么看法?
B:我觉得中国的移动支付技术也很棒,方便快捷,改变了人们的生活方式。
拼音
Vietnamese
A: Có bất kỳ đổi mới công nghệ nào gần đây khiến bạn ấn tượng không?
B: Gần đây tôi đang theo dõi công nghệ đường sắt cao tốc của Trung Quốc; nó thực sự tiên tiến! Nhanh, thoải mái và rất an toàn.
A: Vâng, tôi đồng ý. Công nghệ đường sắt cao tốc của Trung Quốc là người dẫn đầu toàn cầu. Theo bạn, những khía cạnh nào có thể được cải thiện?
B: Có lẽ hiệu quả năng lượng có thể được nâng cao hơn nữa để giảm tác động đến môi trường. Ngoài ra, chi phí xây dựng ở các vùng xa xôi có thể được tối ưu hóa.
A: Bạn nói đúng, tiến bộ công nghệ là một quá trình cải tiến liên tục. Bên cạnh đường sắt cao tốc, bạn nghĩ gì về các đổi mới công nghệ khác?
B: Tôi nghĩ rằng công nghệ thanh toán di động của Trung Quốc cũng rất tuyệt vời—thuận tiện và nhanh chóng, nó đang thay đổi lối sống của mọi người.
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:最近有什么科技创新的事情让你印象深刻吗?
B:最近我一直在关注中国的高铁技术,它真的太先进了!速度快、舒适度高,而且安全性也很有保障。
A:是啊,我也有同样的感受,中国的高铁技术在全球都是领先水平。你觉得这项技术还有什么可以改进的地方吗?
B:或许可以进一步提高能效,减少对环境的影响。另外,在一些偏远地区,高铁的建设成本可能还需要进一步优化。
A:你说得对,科技进步是一个持续改进的过程。除了高铁,你对其他科技创新还有什么看法?
B:我觉得中国的移动支付技术也很棒,方便快捷,改变了人们的生活方式。
Vietnamese
A: Có bất kỳ đổi mới công nghệ nào gần đây khiến bạn ấn tượng không?
B: Gần đây tôi đang theo dõi công nghệ đường sắt cao tốc của Trung Quốc; nó thực sự tiên tiến! Nhanh, thoải mái và rất an toàn.
A: Vâng, tôi đồng ý. Công nghệ đường sắt cao tốc của Trung Quốc là người dẫn đầu toàn cầu. Theo bạn, những khía cạnh nào có thể được cải thiện?
B: Có lẽ hiệu quả năng lượng có thể được nâng cao hơn nữa để giảm tác động đến môi trường. Ngoài ra, chi phí xây dựng ở các vùng xa xôi có thể được tối ưu hóa.
A: Bạn nói đúng, tiến bộ công nghệ là một quá trình cải tiến liên tục. Bên cạnh đường sắt cao tốc, bạn nghĩ gì về các đổi mới công nghệ khác?
B: Tôi nghĩ rằng công nghệ thanh toán di động của Trung Quốc cũng rất tuyệt vời—thuận tiện và nhanh chóng, nó đang thay đổi lối sống của mọi người.
Các cụm từ thông dụng
科技创新
đổi mới công nghệ
Nền văn hóa
中文
中国在科技创新方面取得了显著成就,例如高铁、移动支付等,这些成就改变了人们的生活方式,也提升了中国的国际形象。
拼音
Vietnamese
Trung Quốc đã đạt được những thành tựu đáng kể trong đổi mới công nghệ, chẳng hạn như đường sắt cao tốc và thanh toán di động, những thành tựu này đã thay đổi lối sống của người dân và nâng cao hình ảnh quốc tế của Trung Quốc. Những đổi mới này thường được thảo luận với cảm giác tự hào dân tộc.
Các biểu hiện nâng cao
中文
中国在人工智能、生物技术等前沿领域也取得了长足的进步。
科技创新不仅推动了经济发展,也深刻改变了人们的生活方式和思维模式。
我们需要加强国际合作,共同应对科技发展带来的挑战。
拼音
Vietnamese
Trung Quốc cũng đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong các lĩnh vực tiên tiến như trí tuệ nhân tạo và công nghệ sinh học.
Đổi mới công nghệ không chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế mà còn thay đổi sâu sắc lối sống và tư duy của con người.
Chúng ta cần tăng cường hợp tác quốc tế để cùng nhau giải quyết những thách thức do sự phát triển công nghệ mang lại.
Các bản sao văn hóa
中文
避免涉及敏感的政治话题,例如对科技发展的评价要客观中立。
拼音
bìmiǎn shèjí mǐngǎn de zhèngzhì huàtí,lìrú duì kē jì fāzhǎn de píngjià yào kèguān zhōnglì。
Vietnamese
Tránh các chủ đề chính trị nhạy cảm; ví dụ, đánh giá về sự phát triển công nghệ phải khách quan và trung lập.Các điểm chính
中文
这个场景适合在各种正式和非正式场合使用,例如朋友间的聊天、学术研讨会等。对话者可以是任何年龄和身份的人。需要注意的是,要根据对方的知识水平调整语言的难度。
拼音
Vietnamese
Bối cảnh này phù hợp với nhiều dịp trang trọng và không trang trọng, chẳng hạn như trò chuyện giữa những người bạn, hội thảo học thuật, v.v. Người đối thoại có thể là người ở bất kỳ độ tuổi và địa vị nào. Điều cần lưu ý là cần điều chỉnh độ khó của ngôn ngữ cho phù hợp với trình độ kiến thức của người kia.Các mẹo để học
中文
多练习不同类型的对话,例如讨论不同领域的科技创新。
尝试用不同的表达方式来描述同一项科技创新。
可以和朋友一起练习,互相评价和改进。
拼音
Vietnamese
Thực hành các kiểu hội thoại khác nhau, ví dụ như thảo luận về những đổi mới công nghệ trong các lĩnh vực khác nhau.
Cố gắng mô tả cùng một đổi mới công nghệ theo nhiều cách khác nhau.
Bạn có thể thực hành với bạn bè, đưa ra phản hồi cho nhau và cùng nhau cải thiện.