水电开通 Việc cấp nước và điện Shuǐ diàn kāitōng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

房东:您好,请问您需要办理水电开通吗?
租客:是的,请问需要准备什么材料?
房东:您只需要提供您的身份证和租赁合同就可以了。
租客:好的,请问开通需要多长时间?
房东:一般情况下,当天就可以开通,我们会尽快为您办理。
租客:好的,谢谢您!
房东:不客气,有什么问题随时联系我。

拼音

fangdong:nin hao,qing wen nin xuyao banli shui dian kaifeng ma?
zukè:shi de,qing wen xuyao zhunbei shenme cailiao?
fangdong:nin zhixu tigong nin de shenfenzheng he zulinchuetong jiukeyile。
zukè:hao de,qing wen kaifeng xuyao duo chang shijian?
fangdong:yiban qingkuangxia,dangtian jiu keyi kaifeng,women hui jin kuai wei nin banli。
zukè:hao de,xiexie nin!
fangdong:bu kèqi,you shenme wenti suishi lianxio wo。

Vietnamese

Chủ nhà: Xin chào, bạn có cần làm thủ tục cấp nước và điện không?
Người thuê: Vâng, cần chuẩn bị những giấy tờ gì ạ?
Chủ nhà: Bạn chỉ cần cung cấp chứng minh thư nhân dân và hợp đồng thuê nhà là được.
Người thuê: Được rồi, vậy thì mất bao lâu để cấp nước và điện ạ?
Chủ nhà: Thông thường, có thể cấp trong ngày hôm đó, chúng tôi sẽ xử lý cho bạn sớm nhất có thể.
Người thuê: Được rồi, cảm ơn bạn!
Chủ nhà: Không có gì, nếu có vấn đề gì cứ liên hệ với tôi nhé.

Các cụm từ thông dụng

水电开通

shuǐ diàn kāitōng

Cấp nước và điện

Nền văn hóa

中文

在中国,水电开通通常由房东或物业管理公司负责。租客只需要提供相关证件即可。

水电费通常是按月缴纳的,一般会在每个月的月末或月初缴纳。

拼音

zai zhōngguó,shuǐ diàn kāitōng tōngcháng yóu fángdōng huò wù yǐ guǎnlǐ gōngsī fùzé。zū kè zhǐ xūyào tígōng xiāngguān zhèngjiàn jìkě。

shuǐ diàn fèi tōngcháng shì àn yuè jiǎonà de,yībān huì zài měi gè yuè de yuèmò huò yuèchū jiǎonà。

Vietnamese

Ở Việt Nam, việc cấp nước và điện thường do các công ty cấp nước và điện lực địa phương đảm nhiệm. Người thuê nhà cần cung cấp các giấy tờ tùy thân cần thiết.

Hóa đơn tiền nước và điện thường được thanh toán hàng tháng, vào cuối hoặc đầu tháng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问水电费的缴纳方式?

请问开通水电需要多长时间?

请问水电费的收费标准是怎样的?

拼音

qǐng wèn shuǐ diàn fèi de jiǎonà fāngshì?

qǐng wèn kāitōng shuǐ diàn xūyào duō cháng shíjiān?

qǐng wèn shuǐ diàn fèi de shōufèi biāozhǔn shì zěnyàng de?

Vietnamese

Hình thức thanh toán hóa đơn tiền nước và điện như thế nào?

Mất bao lâu để hoàn tất thủ tục cấp nước và điện?

Giá tiền nước và điện là bao nhiêu?

Các bản sao văn hóa

中文

在与房东或物业沟通时,要注意语气礼貌,避免使用不敬或粗鲁的语言。

拼音

zài yǔ fángdōng huò wù yǐ gōutōng shí,yào zhùyì yǔqì lǐmào,bìmiǎn shǐyòng bù jìng huò cūlǔ de yǔyán。

Vietnamese

Khi giao tiếp với chủ nhà hoặc ban quản lý, hãy chú ý giữ thái độ lịch sự, tránh dùng lời lẽ bất kính hoặc thô lỗ.

Các điểm chính

中文

水电开通是一个需要与房东或物业沟通协调的场景,需要提前做好准备工作,了解开通流程和所需材料。

拼音

shuǐ diàn kāitōng shì yīgè xūyào yǔ fángdōng huò wù yǐ gōutōng xiétiáo de chǎngjǐng,xūyào tíqián zuò hǎo zhǔnbèi gōngzuò,liǎojiě kāitōng liúchéng hé suǒxū cáiliào。

Vietnamese

Việc cấp nước và điện là một kịch bản đòi hỏi sự giao tiếp và phối hợp với chủ nhà hoặc ban quản lý, vì vậy cần chuẩn bị trước, tìm hiểu quy trình cấp nước và điện và các giấy tờ cần thiết.

Các mẹo để học

中文

可以模拟实际场景进行练习,例如,可以和朋友扮演房东和租客的角色,进行角色扮演练习。

可以多关注一些与水电开通相关的词汇和表达方式,提高自己的表达能力。

拼音

kěyǐ mónǐ shíjì chǎngjǐng jìnxíng liànxí,lìrú,kěyǐ hé péngyou bànyǎn fángdōng hé zū kè de juésè,jìnxíng juésè bànyǎn liànxí。

kěyǐ duō guānzhù yīxiē yǔ shuǐ diàn kāitōng xiāngguān de cíhuì hé biǎodá fāngshì,tígāo zìjǐ de biǎodá nénglì。

Vietnamese

Bạn có thể mô phỏng các tình huống thực tế để luyện tập, ví dụ, bạn có thể đóng vai chủ nhà và người thuê nhà cùng với bạn bè.

Bạn có thể chú trọng hơn vào các từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến việc cấp nước và điện để nâng cao khả năng diễn đạt của mình.