一丝一毫 mọi thứ
Explanation
形容非常细致、一丝不苟,强调做事认真、精益求精的态度。
Để miêu tả một cái gì đó rất tỉ mỉ và kỹ lưỡng. Nó nhấn mạnh thái độ làm việc một cách tận tâm và theo đuổi sự hoàn hảo.
Origin Story
一个名叫李明的年轻木匠,他从小就跟着父亲学习木匠手艺。他勤奋好学,一丝不苟,总是认真地打磨每一块木头,精雕细琢每一个细节。有一次,他接了一个制作精美的木雕佛像的订单。为了完成这件作品,他废寝忘食,一丝一毫地打磨着木材,精心地雕刻着佛像的每一根线条。经过几个月的努力,他终于完成了这件作品。这尊佛像栩栩如生,每一根线条都精雕细琢,神态庄严而慈祥,让人叹为观止。李明的精益求精的工匠精神感动了很多人,他的作品也远近闻名。
Có một người thợ mộc trẻ tên là Lý Minh, người đã học nghề từ cha mình từ khi còn nhỏ. Anh ấy chăm chỉ và tỉ mỉ, luôn cẩn thận chà nhám từng mảnh gỗ và khắc từng chi tiết một cách tỉ mỉ. Một lần, anh ấy nhận được đơn đặt hàng làm một bức tượng Phật bằng gỗ được chạm khắc tinh tế. Để hoàn thành tác phẩm này, anh ấy đã làm việc không biết mệt mỏi, cẩn thận chà nhám gỗ và khắc từng đường nét của tượng Phật một cách tỉ mỉ. Sau nhiều tháng nỗ lực, cuối cùng anh ấy cũng hoàn thành tác phẩm này. Tượng Phật rất sống động, từng đường nét đều được chạm khắc tinh tế, thần thái trang nghiêm và từ bi, thật đáng kinh ngạc. Tinh thần thủ công của Lý Minh hướng đến sự hoàn hảo đã chạm đến trái tim của nhiều người, và tác phẩm của anh ấy trở nên nổi tiếng khắp nơi.
Usage
这个成语用来形容做事认真细致,一丝不苟,不放过任何细节。通常用于强调做事态度的认真和精益求精。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả một người làm việc cẩn thận và tỉ mỉ, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nghiêm túc và theo đuổi sự hoàn hảo trong thái độ làm việc của một người.
Examples
-
为了做好这次演讲,我一丝一毫地准备着。
wèi le zuò hǎo zhè cì yǎn jiǎng, wǒ yī sī yī háo de zhǔn bèi zhe.
Để thực hiện bài phát biểu này tốt, tôi đã chuẩn bị rất kỹ.
-
生活中,我们应该对任何事都一丝不苟。
shēng huó zhōng, wǒ men yīng gāi duì rè hé shì dōu yī sī bù gǒu.
Trong cuộc sống, chúng ta nên cẩn thận trong mọi việc.
-
为了完成这份报告,他一丝一毫地修改着。
wèi le wán chéng zhè fèn bào gào, tā yī sī yī háo de xiū gǎi zhe.
Để hoàn thành báo cáo này, anh ấy đã sửa đổi từng từ một cách cẩn thận.