一事不知 Không biết một việc gì
Explanation
比喻知识尚有欠缺。
Điều đó có nghĩa là kiến thức của một người vẫn còn thiếu sót.
Origin Story
古时候,有一位读书人,他读了很多书,但是却很自负,认为自己什么都知道。有一天,他遇到一位老先生,老先生问他:“你知道什么是‘一事不知’吗?”读书人傲慢地说:“我读了那么多的书,怎么会一事不知呢?”老先生笑着说:“那你知道什么叫‘一事不知’吗?”读书人哑口无言,这才明白自己虽然读了很多书,但对很多事情却一无所知。
Trong thời cổ đại, có một học giả đã đọc rất nhiều sách, nhưng anh ta rất kiêu ngạo và nghĩ rằng mình biết mọi thứ. Một ngày nọ, anh ta gặp một ông già. Ông già hỏi anh ta: “
Usage
该成语一般用于形容一个人知识不够全面,或者不懂某件事。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người không có kiến thức toàn diện hoặc không hiểu điều gì đó.
Examples
-
他虽然学识渊博,但对许多事情一事不知。
tā suīrán xuéshí yuānbó, dàn duì xǔduō shìqing yī shì bù zhī.
Anh ấy rất am hiểu, nhưng anh ấy không biết gì về nhiều điều.
-
我对于历史一事不知,所以经常向老师请教。
wǒ duìyú lìshǐ yī shì bù zhī, suǒyǐ jīngcháng xiàng lǎoshī qǐngjiào.
Tôi không biết gì về lịch sử, vì vậy tôi thường hỏi giáo viên của tôi.
-
这个孩子虽然才5岁,但是对一些事情一事不知。
zhège háizi suīrán cái 5 suì, dànshì duì yīxiē shìqing yī shì bù zhī.
Mặc dù đứa trẻ này mới 5 tuổi, nhưng nó không biết gì về một số điều.