一定之规 yī dìng zhī guī quy tắc cố định

Explanation

一定之规指的是一定的规律或规则。这个成语通常用来比喻一种固定的模式或方法,强调做事要遵守规则和规律。

Một quy tắc cố định đề cập đến các quy tắc hoặc quy định nhất định. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ một mô hình hoặc phương pháp cố định, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân theo các quy tắc và luật lệ trong việc làm mọi việc.

Origin Story

在古代的某个朝代,有一个叫做李明的书生。他从小就勤奋好学,对各种知识都充满了好奇心。他尤其对儒家思想感兴趣,并决心要成为一名优秀的儒学家。他每天都刻苦研读儒家经典,并认真思考着其中的道理。 有一天,他遇到了一位德高望重的老师,便向老师请教道:“老师,我想成为一名优秀的儒学家,应该怎么做呢?” 老师笑了笑,说道:“要想成为一名优秀的儒学家,首先要掌握儒家思想的基本原则,然后要根据实际情况灵活运用,不能墨守成规,要做到‘一定之规’。

zài gǔ dài de mǒu ge cháo dài, yǒu yī ge jiào lì míng de shū shēng. tā cóng xiǎo jiù qín fèn hǎo xué, duì gè zhǒng zhī shì dōu chōng mǎn le hào qí xīn. tā yóu qí duì rú jiā sī xiǎng gǎn xìng qù, bìng jué xīn yào chéng wéi yī míng yōu xiù de rú xué jiā. tā měi tiān dōu kè kǔ yán dú rú jiā jīng diǎn, bìng rèn zhēn sī kǎo zhe qí zhōng de dào lǐ. yǒu yī tiān, tā yù dào le yī wèi dé gāo wàng zhòng de lǎo shī, biàn xiàng lǎo shī qǐng jiào dào: “lǎo shī, wǒ xiǎng chéng wéi yī míng yōu xiù de rú xué jiā, yīng gāi zěn me zuò ne?” lǎo shī xiào le xiào, shuō dào: “xiǎng yào chéng wéi yī míng yōu xiù de rú xué jiā, shǒu xiān yào zhǎng wò rú jiā sī xiǎng de jī běn yuán zé, rán hòu yào gēn jù shí jì qíng kuàng líng huó yùn yòng, bù néng mò shǒu chéng guī, yào zuò dào ‘yī dìng zhī guī’.

Trong một triều đại cổ đại, có một học giả tên là Lý Minh. Từ nhỏ, anh ta đã chăm chỉ và thông minh, tò mò về mọi loại kiến thức. Anh ta đặc biệt quan tâm đến Nho giáo và quyết tâm trở thành một học giả Nho giáo xuất sắc. Mỗi ngày anh ta đều chăm chỉ nghiên cứu các tác phẩm kinh điển của Nho giáo và suy ngẫm về ý nghĩa của chúng. Một ngày nọ, anh ta gặp một vị thầy đáng kính và hỏi ông: “Thưa thầy, con muốn trở thành một học giả Nho giáo xuất sắc. Con nên làm gì?” Vị thầy cười và nói: “Để trở thành một học giả Nho giáo xuất sắc, trước tiên con phải nắm vững các nguyên tắc cơ bản của Nho giáo, sau đó con phải áp dụng chúng một cách linh hoạt tùy theo tình huống thực tế, con không nên tuân theo các quy tắc một cách mù quáng, con phải đạt được 'quy tắc cố định'.

Usage

一定之规,可以用来形容做事要遵循一定的规则和规律,不能随意而为。例如,公司有公司的一定之规,学校有学校的一定之规,家庭有家庭的一定之规,我们都要遵守。

yī dìng zhī guī, kě yǐ yòng lái xíng róng zuò shì yào zūn xún yī dìng de guī zé hé guī lǜ, bù néng suí yì ér wéi. lì rú, gōng sī yǒu gōng sī de yī dìng zhī guī, xué xiào yǒu xué xiào de yī dìng zhī guī, jiā tíng yǒu jiā tíng de yī dìng zhī guī, wǒ men dōu yào zūn shǒu.

Một quy tắc cố định có thể được sử dụng để mô tả rằng mọi việc nên được thực hiện theo các quy tắc và quy định nhất định, và không thể tùy tiện. Ví dụ, các công ty có quy tắc riêng của họ, các trường học có quy tắc riêng của họ, các gia đình có quy tắc riêng của họ, và tất cả chúng ta phải tuân theo chúng.

Examples

  • 他做事喜欢墨守成规,不愿意改变,总是一定之规。

    tā zuò shì xǐ huan mò shǒu chéng guī, bù yuàn yì gǎi biàn, zǒng shì yī dìng zhī guī.

    Anh ấy thích tuân theo các quy tắc và không muốn thay đổi, luôn tuân theo một quy tắc cố định.

  • 这个项目计划已经制定好了,不能随意更改,必须遵循一定之规。

    zhè ge xiàng mù jì huà yǐ jìng zhì dìng hǎo le, bù néng suí yì gǎi gēng, bì xū zūn xún yī dìng zhī guī.

    Kế hoạch dự án này đã được thiết lập và không thể thay đổi tùy tiện, chúng ta phải tuân theo một quy tắc cố định.

  • 我们应该在坚持一定之规的同时,也要根据实际情况灵活调整。

    wǒ men yīng gāi zài jiān chí yī dìng zhī guī de tóng shí, yě yào gēn jù shí jì qíng kuàng líng huó tiáo zhěng.

    Chúng ta nên tuân theo các quy tắc cố định, nhưng cũng phải điều chỉnh linh hoạt theo tình hình thực tế.