一走了之 Bỏ đi
Explanation
指不负责任地离开,逃避责任。常用于指人遇到困难或责任时,不加处理,直接离开。
Điều này có nghĩa là rời đi mà không chịu trách nhiệm, trốn tránh trách nhiệm. Nó thường được sử dụng để chỉ những người rời đi mà không hành động khi họ gặp khó khăn hoặc trách nhiệm.
Origin Story
很久以前,在一个繁华的城市里,住着一位名叫李大明的富商。他做生意很有头脑,赚了不少钱,也拥有了许多朋友。但是,李大明有个毛病,就是遇到困难就一走了之。 有一天,李大明和朋友们一起去郊外游玩,他们来到了一条河边。李大明想下河游泳,却不小心滑倒,掉进了水里。朋友们纷纷跳下河去救他,李大明却抓住了一块木头,拼命地向岸边游去。朋友们见他如此自私,都气愤不已,纷纷离开了他。李大明终于游上了岸,他却独自离开了,没有顾及那些救过他的朋友。 李大明一走了之,朋友们都对他失望透顶,再也没有人愿意和他来往。李大明也因此失去了朋友,也失去了生意上的伙伴,最终落得个孤独无助的下场。
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nhộn nhịp, có một thương gia giàu có tên là Lý Đại Minh. Ông ta là một doanh nhân khôn ngoan và kiếm được rất nhiều tiền. Ông ta cũng có rất nhiều bạn bè. Nhưng Lý Đại Minh có một khuyết điểm: ông ta sẽ bỏ đi ngay khi gặp khó khăn.
Usage
这个成语常用来形容不负责任的行为,特别是当一个人在遇到困难或责任时,选择逃避,而不去面对和解决问题。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi thiếu trách nhiệm, đặc biệt là khi một người chọn bỏ chạy khi gặp khó khăn hoặc trách nhiệm, thay vì đối mặt và giải quyết vấn đề.
Examples
-
他丢下所有东西,一走了之,从此销声匿迹。
tā diū xià suǒ yǒu dōng xi, yī zǒu liǎo zhī, cóng cǐ xiāo shēng nì jì.
Anh ta bỏ lại tất cả và biến mất không dấu vết.
-
这个计划失败了,他们一走了之,什么责任也不负。
zhè ge jì huà shī bài liǎo, tā men yī zǒu liǎo zhī, shén me zé rèn yě bù fù.
Kế hoạch thất bại và họ rời đi mà không chịu bất kỳ trách nhiệm nào.
-
面对困境,不要一走了之,要勇敢面对挑战。
miàn duì kùn jìng, bù yào yī zǒu liǎo zhī, yào yǒng gǎn miàn duì tiǎo zhàn.
Khi đối mặt với khó khăn, đừng bỏ chạy, hãy đối mặt với thử thách một cách dũng cảm.