溜之大吉 liū zhī dà jí chuồn mất

Explanation

形容偷偷地、迅速地离开,以避免不利的局面。

Thành ngữ này dùng để miêu tả việc lén lút và nhanh chóng rời khỏi một nơi nào đó hoặc một tình huống nào đó để tránh khỏi tình huống bất lợi.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,因为得罪了权贵,不得不逃离长安。他乔装打扮,混迹于人群中,生怕被人认出来。一日,他来到一家酒肆,正想痛饮一番,却发现门口站着几个官兵,眼神锐利,四处搜查。李白心中一惊,知道自己被发现了。他灵机一动,从后门溜之大吉,消失在茫茫人海中。此后,他云游四海,继续创作,留下了许多千古名篇。

huà shuō táng cháo shíqī, yī wèi míng jiào lǐ bái de shī rén, yīnwèi dézuì le quán guì, bùdé bù táolí cháng'ān. tā qiáo zhuāng dǎbàn, hùnjì yú rénqún zhōng, shēngpà bèi rén rènchū lái. yī rì, tā lái dào yī jiā jiǔ sì, zhèng xiǎng tòngyǐn yīfān, què fāxiàn ménkǒu zhànzhe jǐ gè guānbīng, yǎnshén ruìlì, sìchù sōuchá. lǐ bái xīnzōng yījīng, zhīdào zìjǐ bèi fāxiàn le. tā língjī yīdòng, cóng hòumén liū zhī dà jí, xiāoshī zài máng máng rén hǎi zhōng. cǐ hòu, tā yúnyóu sìhǎi, jìxù chuàngzuò, liú xià le xǔduō qiānguǐ míngpiān.

Truyện kể rằng, vào thời nhà Đường, một thi sĩ tên là Lý Bạch đã phải trốn khỏi Trường An vì đã xúc phạm những nhân vật quyền thế. Ông cải trang và hòa mình vào đám đông, luôn luôn sợ bị nhận ra. Một hôm, ông đến một quán rượu và muốn uống rượu, nhưng ông thấy một vài binh lính đứng ở cửa, ánh mắt sắc bén, đang lục soát khắp nơi. Lý Bạch giật mình và biết rằng mình đã bị phát hiện. Ông nảy ra một ý hay, liền lẻn ra khỏi cửa sau và biến mất trong dòng người đông đúc. Sau đó, ông du ngoạn khắp nơi, tiếp tục sáng tác thơ ca và để lại nhiều tác phẩm nổi tiếng.

Usage

多用于形容人偷偷地、迅速地逃离某地或某种境地。

duō yòng yú xíngróng rén tōutōu de, xùnsù de táolí mǒu dì huò mǒu zhǒng jìngdì.

Thường được dùng để miêu tả việc ai đó lén lút và nhanh chóng rời khỏi một nơi nào đó hoặc một tình huống nào đó.

Examples

  • 小偷见警察来了,赶紧溜之大吉。

    xiǎotōu jiàn jǐngchá lái le, gǎnjǐn liū zhī dà jí.

    Tên trộm vội vàng chuồn mất khi thấy cảnh sát đến.

  • 事情败露后,他溜之大吉,不知所踪。

    shìqing bàilù hòu, tā liū zhī dà jí, bù zhī suǒ zōng

    Sau khi sự việc bại lộ, hắn ta chuồn mất và không để lại dấu vết gì.