逃之夭夭 bỏ chạy
Explanation
形容人迅速逃跑,通常带有诙谐的意味。
Miêu tả ai đó bỏ chạy rất nhanh, thường mang hàm ý hài hước.
Origin Story
话说,在古代某个繁华的集市上,一位小贩正吆喝着叫卖他最新鲜的桃子,那些桃子个头饱满,颜色鲜艳,像一团团燃烧的火焰。一位穿着华丽的公子哥,正准备买桃子,突然听到身后一阵喧哗。原来,城里来了一位大官,他贪婪成性,搜刮民脂民膏。公子哥害怕被大官抢走自己的金银财宝,于是丢下钱袋,逃之夭夭。人群中一阵骚动,人们一边议论纷纷,一边追赶着这位公子哥。而那位小贩看着落下的钱袋和远去的公子哥,只能无奈地摇了摇头,继续吆喝着卖他的桃子。集市上,其他小贩也纷纷加快了叫卖速度,生怕被大官盯上。
Trong một khu chợ nhộn nhịp, một người bán hàng rong đang rao bán những quả đào tươi ngon. Những quả đào mọng nước và màu sắc rực rỡ, trông như những ngọn lửa đang cháy. Một chàng trai giàu có định mua vài quả đào thì đột nhiên xảy ra một vụ hỗn loạn. Hóa ra, một quan chức cấp cao đã đến thành phố, người này nổi tiếng tham lam và tham nhũng. Sợ tài sản của mình bị tịch thu bởi quan chức đó, chàng trai đã vội vã bỏ rơi ví tiền và chạy trốn. Cả đám đông náo loạn, mọi người xì xào bàn tán và đuổi theo anh ta. Người bán hàng rong, nhìn thấy chiếc ví bị bỏ lại và chàng trai đang bỏ chạy, chỉ lắc đầu và tiếp tục bán những quả đào của mình. Những người bán hàng rong khác cũng nhanh chóng bán hàng của họ, vì sợ trở thành mục tiêu của quan chức đó.
Usage
用于形容迅速逃跑,通常含有诙谐、戏谑的意味。
Được dùng để miêu tả việc bỏ chạy rất nhanh, thường mang hàm ý hài hước hoặc dí dỏm.
Examples
-
他一看情况不妙,就逃之夭夭了。
ta yikan qingkuang bumiao, jiu tao zhi yaoyaole
Khi anh ta thấy tình hình không ổn, anh ta đã bỏ chạy.
-
面对警方的盘问,嫌疑人逃之夭夭,不知所踪。
mian dui jingfang de panwen, xianyi ren tao zhi yaoyao, buzhi suo zong
Đứng trước sự thẩm vấn của cảnh sát, nghi phạm đã bỏ trốn và không để lại dấu vết.