上天入地 Bay lên trời và xuống đất
Explanation
形容神通广大,无所不能,或比喻为了实现某事而四处奔走。
Thành ngữ này miêu tả một người có sức mạnh to lớn, có thể làm bất cứ điều gì, hoặc so sánh việc tìm kiếm một thứ gì đó với nỗ lực đi đến khắp mọi nơi.
Origin Story
传说,在遥远的古代,天庭之上住着一位法力无边的神仙,名叫“玉皇大帝”。玉皇大帝掌管着天庭,同时也掌控着世间万物。 有一天,玉皇大帝发现了一个名叫孙悟空的猴子,不仅胆大妄为,而且法力高强。玉皇大帝担心孙悟空会危害天庭,便派天兵天将捉拿孙悟空,但孙悟空却凭借着自己的神通,上天入地,躲避着天兵天将的追捕。 玉皇大帝见孙悟空难以捉拿,便决定收服他。于是,玉皇大帝找到孙悟空,对他说道:“你虽然法力高强,但始终只是一个猴子。如果你愿意来天庭做官,我会给你封官加爵。” 孙悟空听了玉皇大帝的话,觉得很心动,便答应了玉皇大帝的邀请,来到天庭做官。但是,孙悟空的性格比较放纵,他经常违反天条,惹得玉皇大帝十分生气。 玉皇大帝为了惩罚孙悟空,便将他压在了五行山下。孙悟空被压在五行山下,日复一日,年复一年,他始终没有放弃希望,最终在唐僧的帮助下,重获自由。 孙悟空上天入地,无所不能,他的故事成为了中国神话故事的经典。
Truyền thuyết kể rằng, trong thời cổ đại, có một vị thần quyền năng cai quản thiên đình, tên là “玉皇大帝”. 玉皇大帝 cai trị thiên đình và cũng kiểm soát vạn vật trên thế giới. Một ngày nọ, 玉皇大帝 phát hiện ra một con khỉ tên là Tôn Ngộ Không, người không chỉ liều lĩnh mà còn sở hữu sức mạnh phép thuật phi thường. 玉皇大帝 lo sợ Tôn Ngộ Không sẽ gây nguy hiểm cho thiên đình và cử binh lính thiên đình đi bắt giữ Tôn Ngộ Không, nhưng Tôn Ngộ Không, sử dụng sức mạnh siêu nhiên của mình, bay lên trời và xuống đất, thoát khỏi sự truy đuổi của binh lính thiên đình. Nhìn thấy Tôn Ngộ Không khó bắt giữ, 玉皇大帝 quyết định thu phục anh ta. Vì vậy, 玉皇大帝 tìm đến Tôn Ngộ Không và nói với anh ta: “Dù bạn sở hữu sức mạnh phép thuật phi thường, nhưng bạn vẫn chỉ là một con khỉ. Nếu bạn sẵn lòng lên thiên đình làm quan, tôi sẽ phong chức tước cho bạn.” Ngộ Không cảm động trước lời nói của 玉皇大帝 và đồng ý lời mời của 玉皇大帝 để lên thiên đình làm quan. Tuy nhiên, tính cách của Ngộ Không khá phóng túng, anh ta thường xuyên vi phạm luật trời, khiến 玉皇大帝 vô cùng tức giận. Để trừng phạt Ngộ Không, 玉皇大帝 đã trấn áp anh ta dưới núi Ngũ hành. Ngộ Không bị trấn áp dưới núi Ngũ hành, ngày này qua ngày khác, năm này qua năm khác, anh ta chưa bao giờ từ bỏ hy vọng, và cuối cùng, với sự giúp đỡ của Đường Tăng, anh ta đã giành lại được tự do. Ngộ Không có thể bay lên trời và xuống đất, và anh ta có thể làm bất cứ điều gì. Câu chuyện của anh ta đã trở thành một tác phẩm kinh điển của thần thoại Trung Quốc.
Usage
形容神通广大,无所不能,或比喻为了实现某事而四处奔走。
Thành ngữ này miêu tả một người có sức mạnh to lớn, có thể làm bất cứ điều gì, hoặc so sánh việc tìm kiếm một thứ gì đó với nỗ lực đi đến khắp mọi nơi.
Examples
-
孙悟空上天入地,无所不能。
sūn wù kōng shàng tiān rù dì, wú suǒ bù néng.
Hanuman có thể bay lên trời và xuống đất, anh ta có thể làm bất cứ điều gì.
-
为了完成这个项目,他们上天入地,到处寻找合适的人选。
wèi le wán chéng zhè ge xiàng mù, tā men shàng tiān rù dì, dào chù xún zhǎo shì hé de rén xuǎn.
Để hoàn thành dự án này, họ đã tìm kiếm những ứng viên phù hợp trên khắp thế giới, trên trời và dưới đất.
-
他上天入地地寻找真相,最终揭开了真相。
tā shàng tiān rù dì de xún zhǎo zhēn xiàng, zuì zhōng jiē kāi le zhēn xiàng
Anh ta đã tìm kiếm sự thật trên khắp thế giới, và cuối cùng anh ta đã tìm thấy nó.