无能为力 Bất lực
Explanation
指没有能力或力量去做某事,表示无能为力。
Có nghĩa là không có khả năng hoặc sức mạnh để làm điều gì đó, biểu thị sự bất lực.
Origin Story
在唐代,有一位名叫李白的大诗人,他天资聪颖,才华横溢,写下了许多脍炙人口的诗篇,被后人尊称为“诗仙”。有一天,李白听说邻村有一位名叫王昌龄的诗人,也是才华横溢,便兴致勃勃地前去拜访。李白到王昌龄家,却发现王昌龄正愁眉苦脸地坐在书房里,神情焦虑。李白问道:“王兄何故如此愁眉苦脸?”王昌龄叹了口气,说道:“我写了一首诗,一直找不到好的结尾,已经苦思冥想了好几天了,却始终无能为力,真是苦恼啊!”李白听了,便拿过王昌龄的诗稿,仔细阅读,发现王昌龄的诗已经写得非常精彩,只是最后一个句子没有写好,便提笔写下了“忽闻海上有仙山,山在虚无缥缈间”的诗句,顿时使整首诗锦上添花,妙不可言。王昌龄顿时茅塞顿开,对李白的才华佩服得五体投地,连声称赞:“李兄真是才华横溢,令我佩服不已!”李白笑着说:“王兄不要过谦,我也是略尽绵薄之力而已。”后来,王昌龄写诗时,如果遇到难处,便会向李白请教,李白也乐于指点。他们两人互相学习,共同进步,成为了一代诗坛上的传奇。
Trong triều đại nhà Đường, có một nhà thơ vĩ đại tên là Lý Bạch. Ông tài năng và lỗi lạc, đã viết nhiều bài thơ nổi tiếng. Ông được các thế hệ sau tôn vinh là "thi tiên". Một ngày nọ, Lý Bạch nghe nói ở làng bên có một nhà thơ tài năng tên là Vương Trường Linh, nên ông đã đến thăm với lòng đầy háo hức. Lý Bạch đến nhà Vương Trường Linh, nhưng ông phát hiện Vương Trường Linh đang ngồi trong thư phòng với vẻ mặt lo lắng. Lý Bạch hỏi: "Vương huynh, sao lại buồn rầu như vậy?" Vương Trường Linh thở dài và nói: "Ta đã viết một bài thơ, nhưng mãi không tìm được kết thúc hay. Ta đã suy nghĩ cả mấy ngày trời rồi, nhưng vẫn bất lực. Thật là bực mình!" Lý Bạch nghe xong, liền cầm lấy bản thảo thơ của Vương Trường Linh, đọc kỹ, phát hiện ra bài thơ của Vương Trường Linh đã viết rất hay, chỉ có câu cuối cùng chưa hoàn hảo. Ông liền cầm bút viết thêm câu "Bỗng nghe ngoài biển có tiên sơn, Sơn ở hư vô mơ hồ", lập tức làm cho cả bài thơ thêm phần rực rỡ, tuyệt vời. Vương Trường Linh bỗng nhiên sáng tỏ, khâm phục tài năng của Lý Bạch, cúi đầu bái phục và khen ngợi: "Lý huynh quả là tài hoa hơn người, ta thật sự khâm phục!" Lý Bạch cười nói: "Vương huynh đừng khiêm tốn, ta cũng chỉ là góp sức nhỏ bé thôi." Sau đó, khi Vương Trường Linh gặp khó khăn trong việc viết thơ, ông thường nhờ Lý Bạch chỉ bảo. Lý Bạch cũng rất vui lòng hướng dẫn ông. Hai người cùng học hỏi, tiến bộ và trở thành huyền thoại trong thi đàn.
Usage
当我们遇到困难或无法解决问题时,我们常常会用“无能为力”来表达自己的无奈和无力感。例如,朋友遇到了挫折,我们可能说“对于你的遭遇,我深感同情,但我也无能为力”。
Khi chúng ta gặp khó khăn hoặc không thể giải quyết một vấn đề, chúng ta thường sử dụng "
Examples
-
面对困难,我们不能无能为力,要积极想办法解决。
mian dui kun nan, wo men bu neng wu neng wei li, yao ji ji xiang ban fa jie jue.
Khi đối mặt với khó khăn, chúng ta không thể bất lực, chúng ta phải tích cực tìm cách giải quyết.
-
尽管我尽了全力,但还是无能为力。
jin guan wo jin le quan li, dan hai shi wu neng wei li
Mặc dù tôi đã cố gắng hết sức, nhưng tôi vẫn bất lực.