束手无策 Bất lực
Explanation
束手无策,意指遇到问题,就象手被捆住一样,一点办法也没有。形容面对困境毫无办法。
束手无策 có nghĩa là cảm thấy như thể tay bị trói khi đối mặt với vấn đề, không có bất kỳ giải pháp nào. Nó miêu tả một tình huống khi một người cảm thấy bất lực trước nghịch cảnh.
Origin Story
在一个古老的村庄里,住着一位勤劳的农民。他每天辛苦耕作,希望能收获丰收。然而,今年的天气十分反常,先是久旱不雨,后来又连降暴雨。农民的庄稼遭受了严重的损失,颗粒无收。他看着一片狼藉的田地,束手无策,不知道该怎么办。他眼看着辛苦一年的心血付诸东流,感到无比沮丧。这时,一位老农看到他愁眉苦脸的样子,走过来安慰他说:“孩子,不要灰心,天灾人祸,谁也无法预料。明年再重新开始,总会好起来的。”农民听了老农的话,心里稍稍平静了一些。他想起自己以前也经历过许多困难,但最终都挺过来了。于是,他振作精神,重新开始耕种。他相信,只要不放弃,总有一天会重新收获丰收。
Trong một ngôi làng cổ kính, có một người nông dân cần cù. Anh ta làm việc chăm chỉ trên cánh đồng của mình mỗi ngày, hy vọng thu hoạch bội thu. Tuy nhiên, thời tiết năm nay rất bất thường. Đầu tiên là hạn hán kéo dài, sau đó là mưa liên tục. Vụ mùa của người nông dân bị thiệt hại nặng nề, không còn gì để cứu vãn. Anh ta nhìn vào cánh đồng hoang tàn của mình và bối rối, không biết phải làm gì. Anh ta chứng kiến sự nỗ lực của mình trong cả năm bị lãng phí và cảm thấy vô cùng chán nản. Vào lúc đó, một người nông dân già nhìn thấy gương mặt buồn bã của anh ta và đến gần để an ủi anh ta:
Usage
这个成语常用于形容遇到困难、问题或挑战时,感到无计可施,不知如何解决。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một tình huống khi bạn gặp phải khó khăn, vấn đề hoặc thử thách, mà không biết cách giải quyết chúng.
Examples
-
面对突如其来的问题,他束手无策,不知如何是好。
miàn duì tú rú lái de wèn tí, tā shù shǒu wú cè, bù zhī rú hé shì hǎo.
Đứng trước vấn đề bất ngờ, anh ta lúng túng, không biết phải làm gì.
-
面对着这么复杂的局势,我们束手无策,只能眼睁睁地看着事情发展。
miàn duì zhe zhè me fù zá de jú shì, wǒ men shù shǒu wú cè, zhǐ néng yǎn zhēng zhēng de kàn zhe shì qíng fā zhǎn.
Trước tình thế phức tạp như vậy, chúng ta bất lực và chỉ có thể chứng kiến sự việc diễn ra.