不容置辩 bùróng zhìbiàn không thể chối cãi

Explanation

不容置辩的意思是不容许别人辩解,指没有辩护的余地。通常用于形容事实或论据非常确凿,无法反驳。

Không thể chối cãi có nghĩa là không ai được phép tranh luận, không có chỗ cho sự bào chữa. Nó thường được sử dụng để mô tả thực tế rằng các sự kiện hoặc lập luận rất đáng tin cậy và không thể bác bỏ.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,因其诗才出众,名满天下。一日,他与友人郊游,途经一处山清水秀的地方,李白兴致勃勃,提笔赋诗。 诗成后,友人读罢,赞不绝口,对其诗中所描写的景物和情感表达,赞赏有加,但也提出了一点小小的意见。“诗中所写‘飞流直下三千尺’,虽气势磅礴,但恐怕夸张了些,毕竟三千尺实在太过惊人,不太符合实际情况。” 李白听罢,不怒反笑,说道:“我的诗,乃我心中所感,胸中所涌,并非实景描写,何必拘泥于字面,去考究其真伪?诗意之所在,乃在于情,在于景,在于读者心中所产生的共鸣。你所说‘三千尺’夸张之说,是曲解之意,完全是无稽之谈,不容置辩!” 友人听后,自知理亏,便不再言语。此事便传为佳话,后人常以此为例,说明艺术创作的真谛不在于对现实的完全复制,更在于情感的表达和艺术的张力。

huàshuō tángcháo shíqī, yī wèi míng jiào lǐ bái de shīrén, yīn qí shī cái chūzhòng, míng mǎn tiānxià. yīrì, tā yǔ yǒurén jiāoyóu, tújīng yī chù shān qīngshuǐ xiù de dìfāng, lǐ bái xìngzhì bó bó, tíbǐ fùshī.

Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng khắp cả nước nhờ tài năng thơ ca xuất chúng của ông. Một ngày nọ, ông đi chơi cùng một người bạn và đến một nơi đẹp như tranh vẽ. Lý Bạch tràn đầy hứng khởi và cầm bút lên để làm thơ.

Usage

主要用于表达事实或论据的不可辩驳性,强调其确定性和权威性。

zhǔyào yòng yú biǎodá shìshí huò lùnjù de bùkě biàn bó xìng, qiángdiào qí quèdìng xìng hé quánwēixìng.

Chủ yếu được sử dụng để thể hiện tính không thể bác bỏ của các sự kiện hoặc lập luận, nhấn mạnh tính chắc chắn và tính quyền uy của chúng.

Examples

  • 他的说法不容置辩,事实就是这样。

    tā de shuōfǎ bùróng zhìbiàn, shìshí jiùshì zhèyàng.

    Lời nói của anh ta không thể chối cãi, sự thật là như vậy.

  • 证据确凿,不容置辩!

    zhèngjù quèzá o, bùróng zhìbiàn!

    Bằng chứng rõ ràng, không thể chối cãi!