不期而遇 bù qī ér yù Gặp Gỡ Bất Ngờ

Explanation

不期而遇是指没有事先约定而意外碰见,指的是偶然相遇,也可以形容两个人之间的思想和观点不谋而合。

Gặp gỡ bất ngờ đề cập đến việc gặp mặt bất ngờ mà không có hẹn trước. Nó có thể đề cập đến một cuộc gặp gỡ ngẫu nhiên, hoặc cũng có thể mô tả sự trùng hợp về suy nghĩ và quan điểm của hai người.

Origin Story

在一个阳光明媚的午后,小明独自一人漫步在公园里,欣赏着周围美丽的景色。突然,他听到了一阵熟悉的声音,他回头一看,发现是他的好朋友小丽。小明和小丽已经很久没有见面了,他们兴奋地聊着近况,回忆着过去的种种。他们不约而同地感叹道:“真是不期而遇啊!”小明和小丽的这次相遇,充满了惊喜和感动。他们知道,这种不期而遇的缘分,是上天安排的。

zài yī gè yáng guāng míng mèi de wǔ hòu, xiǎo míng dú zì yī rén màn bù zài gōng yuán lǐ, xīn shǎng zhe zhōu wéi měi lì de jǐng sè. tú rán, tā tīng dào le yī zhèn xū shí de shēng yīn, tā huí tóu yī kàn, fā xiàn shì tā de hǎo péng you xiǎo lì. xiǎo míng hé xiǎo lì yǐ jīng hěn jiǔ méi yǒu jiàn miàn le, tā men xīng fèn de liáo zhe jìn kuàng, huí yì zhe guò qù de zhǒng zhǒng. tā men bù yuē ér tóng de gǎn tàn dào: “zhēn shì bù qī ér yù a!” xiǎo míng hé xiǎo lì de zhè cì xiāng yù, chōng mǎn le jīng xǐ hé gǎn dòng. tā men zhī dào, zhè zhǒng bù qī ér yù de yuán fèn, shì shàng tiān ān pái de.

Vào một buổi chiều nắng đẹp, Tiểu Minh đang dạo chơi một mình trong công viên, ngắm nhìn khung cảnh đẹp xung quanh. Bỗng nhiên, anh nghe thấy một giọng nói quen thuộc. Anh quay lại và nhìn thấy người bạn thân Tiểu Lệ. Tiểu Minh và Tiểu Lệ đã lâu không gặp nhau. Họ vui vẻ trò chuyện về tình hình gần đây của mình và hồi tưởng về những kỷ niệm xưa. Cả hai cùng thốt lên: “Thật là một cuộc gặp gỡ bất ngờ!” Cuộc gặp gỡ bất ngờ giữa Tiểu Minh và Tiểu Lệ này tràn đầy niềm vui và cảm xúc. Họ biết rằng số phận bất ngờ này là do trời định.

Usage

这个成语可以用来形容生活中意外的相遇,也可以用来表达两个人之间思想或观点的默契。

zhè ge chéng yǔ kě yǐ yòng lái xíng róng shēng huó zhōng yì wài de xiāng yù, yě kě yǐ yòng lái biǎo dá liǎng gè rén zhī jiān sī xiǎng huò guān diǎn de mò qì.

Thành ngữ này có thể được sử dụng để mô tả những cuộc gặp gỡ bất ngờ trong cuộc sống, hoặc để thể hiện sự đồng điệu về suy nghĩ hoặc quan điểm giữa hai người.

Examples

  • 在人生的旅途中,我们总会遇到一些不期而遇的惊喜。

    zài rén shēng de lǚ tú zhōng, wǒ men zǒng huì yù dào yī xiē bù qī ér yù de jīng xǐ.

    Trong hành trình cuộc đời, chúng ta luôn gặp phải những điều bất ngờ.

  • 这次的旅行,真是不期而遇,让我看到了许多美丽的风景。

    zhè cì de lǚ xíng, zhēn shì bù qī ér yù, ràng wǒ kàn dào le xǔ duō měi lì de fēng jǐng.

    Chuyến du lịch này thật sự là một bất ngờ, tôi đã được chiêm ngưỡng nhiều khung cảnh đẹp.

  • 我们不期而遇在咖啡馆,聊起了彼此的近况。

    wǒ men bù qī ér yù zài kā fēi guǎn, liáo qǐ le bǐ cǐ de jìn kuàng.

    Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở quán cà phê và cùng nhau trò chuyện về cuộc sống của mình.