不约而同 không hẹn trước
Explanation
这个成语指事先没有约定,却在行为或想法上不谋而合。它强调的是一种自然而然的一致性,而不是刻意为之的协调。
Thành ngữ này đề cập đến một tình huống khi mọi người đồng ý trong hành động hoặc suy nghĩ của họ mà không có thỏa thuận trước. Nó nhấn mạnh sự nhất quán tự nhiên, không phải sự phối hợp có chủ ý.
Origin Story
在一个古老的村庄里,有一位名叫老王的老人,他以智慧和善良著称。村里人常常向他请教,因为他总是能给出最合适的建议。 有一天,村里两位年轻人,阿强和阿明,因为一件小事发生了争执。他们都认为自己是对的,谁也不肯让步。村长劝说他们去请老王来裁决,他们便一起找到了老王。 老王听完他们的争执后,并没有急于下结论。他只是静静地问他们:“你们俩谁认为自己是对的?” 阿强和阿明都毫不犹豫地回答:“我!” 老王笑着说:“看来你们两个人都是对的,只是站在不同的角度看问题罢了。你们不约而同地都认为自己是对的,这本身就是一种智慧。因为,你们都愿意为自己的观点负责。” 阿强和阿明听了老王的话,都觉得很有道理。他们都意识到,自己太过执着于自己的想法,而忽略了对方的立场。他们不约而同地都主动向对方道歉,最终化解了矛盾。 从此以后,村里的人们都记住了老王的话,他们也明白了,不约而同地达成一致并不意味着要放弃自己的观点,而是要学会理解和包容。
Trong một ngôi làng cổ xưa, có một người đàn ông già tên là Wang, nổi tiếng với trí tuệ và lòng tốt của mình. Dân làng thường đến gặp ông để xin lời khuyên, bởi vì ông luôn đưa ra những lời khuyên thích hợp nhất. Một ngày nọ, hai chàng trai trẻ trong làng, Aqiang và Aming, cãi nhau về một chuyện vặt vãnh. Cả hai đều tin rằng mình đúng, và không ai chịu nhượng bộ. Trưởng làng khuyên họ nên nhờ Wang phân xử, và cả hai cùng đến gặp ông. Sau khi nghe xong cuộc cãi vã của họ, Wang không vội vàng đưa ra kết luận. Ông chỉ nhẹ nhàng hỏi họ: “Trong hai người, ai nghĩ rằng mình đúng?” Aqiang và Aming đều không ngần ngại trả lời: “Tôi!” Wang mỉm cười và nói: “Có vẻ như cả hai đều đúng, chỉ là hai người nhìn vấn đề từ những góc nhìn khác nhau. Việc cả hai đồng ý mà không hẹn trước, chính nó đã là một loại trí tuệ. Bởi vì, cả hai đều sẵn sàng chịu trách nhiệm về quan điểm của mình.” Aqiang và Aming đều bị thuyết phục bởi lời nói của Wang. Cả hai đều nhận ra rằng họ quá bám vào suy nghĩ của mình và bỏ qua quan điểm của người kia. Họ đều chủ động xin lỗi đối phương và cuối cùng đã hóa giải được mâu thuẫn. Từ đó, dân làng ghi nhớ lời nói của Wang, và họ hiểu rằng đạt được sự đồng thuận mà không hẹn trước không có nghĩa là từ bỏ quan điểm của mình, mà là học cách thấu hiểu và bao dung.
Usage
这个成语常用来说明人们在没有事先约定的情况下,却在行动或思想上表现出一致性,体现了某种共同的意愿或想法。
Thành ngữ này thường được sử dụng để minh họa cách mọi người, mà không có thỏa thuận trước, thể hiện sự nhất quán trong hành động hoặc suy nghĩ của họ, phản ánh một ý chí hoặc ý tưởng chung.
Examples
-
我们不约而同地选择了同一个答案。
wǒ men bù yuē ér tóng dì xuǎn zé le tóng yī ge dá àn。
Tất cả chúng tôi đều chọn cùng một câu trả lời.
-
当他们谈论起这座城市的时候,他们的脑海中不约而同地浮现出相同的画面。
dāng tā men tán lùn qǐ zhè zuò chéng shì de shí hòu,tā men de nǎo hǎi zhōng bù yuē ér tóng dì fú xiàn chū tóng yàng de huà miàn。
Khi họ nói về thành phố này, họ đều có cùng một hình ảnh trong tâm trí.
-
看到比赛结果,我们不约而同地欢呼起来。
kàn dào bǐ sài jié guǒ,wǒ men bù yuē ér tóng dì huān hū qǐ lái。
Nhìn thấy kết quả trận đấu, tất cả chúng tôi đều hò reo cùng nhau.