众说纷纭 zhòng shuō fēn yún ý kiến khác nhau

Explanation

许多人说法不一,议论纷纷。

Nhiều người có những ý kiến khác nhau và thảo luận sôi nổi.

Origin Story

话说唐朝时期,长安城里发生了一件怪事:城西的护城河突然干涸了。一时间,坊间议论纷纷,众说纷纭。有人说这是上天示警,预示着将有大灾大难;有人说是河神发怒,要惩罚百姓;还有人说这是地龙翻身,导致河水枯竭。更有甚者,竟然有人说这是妖魔鬼怪作祟,要把长安城变成人间地狱。一时间,各种说法满天飞,让人难以分辨真伪。就连朝廷里的大臣们也对此事议论纷纷,无法达成一致。最终,经过细致的调查,人们发现原来是因为河道淤塞,才导致护城河干涸。于是,大家齐心协力,疏通了河道,护城河里的水又重新流淌起来。这场闹剧也让大家明白,面对问题,不能轻信谣言,而应该实事求是地寻找真相,才能拨开迷雾,找到解决问题的办法。

huà shuō táng cháo shíqí, cháng'ān chéng lǐ fāshēng le yī jiàn guài shì: chéng xī de hù chéng hé tūrán gānhé le. yī shí jiān, fāng jiān yìlùn fēnfēn, zhòng shuō fēn yún. yǒurén shuō zhè shì shàng tiān shì jǐng, yùshì zhe jiāng yǒu dà zāi dà nàn; yǒurén shuō shì hé shén fā nù, yào chéngfá bǎixìng; hái yǒurén shuō zhè shì dì lóng fān shēn, dǎozhì hé shuǐ kūjié. gèng yǒu shèn zhě, jìng rán yǒurén shuō zhè shì yāo mó guǐ guài zuò cuì, yào bǎ cháng'ān chéng biàn chéng rén jiān dìyù. yī shí jiān, gè zhǒng shuōfǎ mǎn tiān fēi, ràng rén nán yǐ fēnbiàn zhēnwěi. lián jiù cháoting lǐ de dà chén men yě duì cǐ shì yìlùn fēnfēn, wúfǎ dá chéng yī zhì. zuìzhōng, jīngguò xìzhì de diàochá, rénmen fāxiàn yuánlái shì yīnwèi hé dào yūsè, cái dǎozhì hù chéng hé gānhé. yúshì, dàjiā qíxīn xiělì, shū tōng le hé dào, hù chéng hé lǐ de shuǐ yòu chóngxīn liútáng qǐlái. zhè chǎng nào jù yě ràng dàjiā míngbái, miàn duì wèntí, bùnéng qīngxìn yáoyán, ér yīnggāi shíshìqiúshì de xúnzhǎo zhēnxiàng, cáinéng bō kāi míwù, zhǎodào jiějué wèntí de bànfǎ.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một chuyện lạ đã xảy ra ở thành Trường An: hào nước ở phía tây thành phố đột nhiên cạn khô. Một thời gian, lời đồn và nhiều ý kiến khác nhau lan truyền khắp thành phố. Một số người nói đó là lời cảnh báo của trời, báo hiệu một thảm họa lớn sắp xảy ra; một số người nói đó là sự giận dữ của thần sông, đang trừng phạt người dân; và một số người nói đó là do rồng đất lật mình, khiến cho dòng sông cạn khô. Thậm chí còn có người nói đó là việc làm của yêu ma quỷ quái, muốn biến thành phố Trường An thành địa ngục. Trong một thời gian, đủ loại lời lẽ bay đầy trời, khiến người ta khó phân biệt được đúng sai. Ngay cả các quan đại thần trong triều đình cũng tranh luận về vấn đề này, và không thể đi đến thống nhất. Cuối cùng, sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng, người ta phát hiện ra nguyên nhân của việc hào nước cạn khô là do tắc nghẽn đường ống dẫn nước. Vì vậy, mọi người cùng nhau nỗ lực, thông dòng nước, và nước trong hào nước lại chảy trở lại. Sự việc hài hước này cũng giúp mọi người hiểu rằng khi đối mặt với vấn đề, không nên tin vào những lời đồn đại, mà nên tìm kiếm sự thật, để có thể xua tan những nghi ngờ và tìm ra cách giải quyết vấn đề.

Usage

形容议论纷纷,说法不一。常与“莫衷一是”连用。

xiáoshǔ yìlùn fēnfēn, shuōfǎ bù yī. cháng yǔ ‘mò zhōng yīshì’ liányòng.

Mô tả một tình huống mà có nhiều ý kiến khác nhau và các cuộc tranh luận mâu thuẫn lẫn nhau. Thường được sử dụng kết hợp với cụm từ “Mozhongiyi” (không thể đạt được sự đồng thuận).

Examples

  • 关于这次事故的原因,众说纷纭,莫衷一是。

    guānyú zhè cì shìgù de yuányīn, zhòng shuō fēn yún, mò zhōng yīshì

    Có nhiều ý kiến khác nhau về nguyên nhân của vụ tai nạn này.

  • 对于改革方案,众说纷纭,各执一词。

    duìyú gǎigé fāng'àn, zhòng shuō fēn yún, gè zhí yīcí

    Có nhiều ý kiến và cách hiểu khác nhau về các đề xuất cải cách.