异口同声 nhất trí
Explanation
形容很多人说法一致。
mô tả rằng nhiều người có cùng một ý kiến.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城外有一座寺庙,香火鼎盛,每日都有无数香客前来朝拜。一天,一位年轻的僧人来到寺庙,向老住持请教佛法。老住持指着寺庙外熙熙攘攘的人群说道:“你看,这些香客,虽然来自四面八方,却都为了同一个目的而来,他们的信仰和愿望如此一致,你认为这是一种怎样的力量呢?”年轻僧人沉思片刻,回答道:“这是一种令人敬畏的力量,它源于人们内心深处的共鸣,是众心向背,异口同声的力量。这力量汇聚在一起便能创造奇迹。”老住持赞许地点了点头,说道:“你说得对,正是如此。异口同声的力量,不仅存在于宗教信仰中,也存在于国家兴亡,事业成败之中。只有人心所向,才能凝聚力量,成就伟业。”
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, bên ngoài thành Trường An có một ngôi chùa rất nổi tiếng, và mỗi ngày có vô số tín đồ đến hành lễ. Một ngày nọ, một vị sư trẻ đến chùa và hỏi vị trụ trì về Phật giáo. Vị trụ trì, chỉ vào dòng người đông đúc ra vào trước chùa, nói: “Xem kìa, tất cả những tín đồ này, dù đến từ mọi miền, nhưng đều hướng tới cùng một mục đích. Niềm tin và nguyện vọng của họ thật sự thống nhất. Theo ông, đây là sức mạnh như thế nào?” Vị sư trẻ sau khi suy nghĩ một lúc đáp: “Đây là một sức mạnh phi thường, sức mạnh này bắt nguồn từ sự cộng hưởng sâu sắc trong lòng người; đây là sức mạnh đoàn kết, sức mạnh hài hòa. Sức mạnh này, khi được kết hợp lại, có thể tạo ra những điều kỳ diệu.” Vị trụ trì gật đầu mỉm cười và nói: “Ông nói đúng, chính là như vậy. Sức mạnh đoàn kết không chỉ tồn tại trong niềm tin tôn giáo, mà còn trong sự hưng vong của một quốc gia và sự thành công hay thất bại của một công việc. Chỉ khi lòng người hướng về một mối, thì sức mạnh mới được tập hợp lại và những kỳ tích mới có thể được thực hiện.”
Usage
多用于形容大家意见一致的情况。
Thường được sử dụng để mô tả rằng mọi người đều có cùng một ý kiến.
Examples
-
村民们异口同声地表达了对政府的感谢。
cunminmen yikoutongsheng dibiaodale dui zhengfu de ganxie
Cư dân làng đã nhất trí bày tỏ lòng biết ơn đối với chính phủ.
-
关于这件事,大家异口同声地表示赞同。
guanyu zhejianshi, dajia yikoutongsheng dibiaoshi zanyong
Mọi người đều nhất trí về vấn đề này.