同心协力 Cùng chung sức
Explanation
同心协力是一个成语,意思是心往一处想,劲往一处使,团结一致,共同努力。形容大家齐心协力,共同完成某项任务或目标。
"Cùng chung sức" là một thành ngữ có nghĩa là mọi người đang cùng hướng tới một mục tiêu chung và kết hợp nỗ lực của họ để đạt được mục tiêu đó. Nó miêu tả một nhóm người cùng chung sức để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu.
Origin Story
在一个遥远的国度,有一个美丽富饶的王国。这个王国拥有广阔的土地和丰富的资源,人民生活幸福安宁。然而,一场突如其来的灾难降临到王国。一场可怕的洪水袭击了王国,淹没了大部分的土地,毁坏了许多房屋和农田。面对突如其来的灾难,人们陷入恐慌和绝望。国王也束手无策,不知如何应对。这时,一位名叫贤者的老者站了出来,他建议国王组织人民团结一致,共同战胜洪水。国王采纳了贤者的建议,他召集了全国人民,并发布了号召,号召大家同心协力,共同抗洪。人们听了国王的号召,纷纷拿起工具,参与到抗洪救灾的行列中。他们有的帮助修筑堤坝,有的帮助疏通河道,有的帮助转移物资,有的帮助救助受灾群众。人们同心协力,夜以继日地奋战,终于战胜了洪水,保卫了家园。在这次抗洪救灾中,人们体现了同心协力的力量,他们用自己的行动证明了团结一致的重要性。
Ở một vùng đất xa xôi, có một vương quốc xinh đẹp và thịnh vượng. Vương quốc này sở hữu những vùng đất rộng lớn và tài nguyên phong phú, và người dân sống hạnh phúc và yên bình. Nhưng rồi một thảm họa bất ngờ đã ập đến vương quốc. Một trận lũ lụt khủng khiếp đã tàn phá vương quốc, nhấn chìm phần lớn đất đai và phá hủy nhiều ngôi nhà và cánh đồng. Đối mặt với thảm họa bất ngờ, người dân rơi vào hoảng loạn và tuyệt vọng. Vua cũng tuyệt vọng, không biết phải làm sao để đối phó với tình hình. Rồi một người thông thái tên là Sage đứng lên và đề nghị nhà vua tổ chức người dân đoàn kết lại và chiến thắng lũ lụt. Vua chấp nhận lời đề nghị của Sage, ông triệu tập toàn thể người dân và đưa ra lời kêu gọi hành động, kêu gọi mọi người cùng chung sức để chống lũ. Người dân nghe theo lời kêu gọi của nhà vua và cầm lấy dụng cụ để tham gia vào nỗ lực cứu trợ lũ lụt. Một số người giúp xây dựng đập, một số người giúp nạo vét kênh rạch, những người khác giúp vận chuyển hàng hóa hoặc cứu hộ nạn nhân của thảm họa. Người dân cùng chung sức, làm việc không ngừng nghỉ ngày đêm và cuối cùng đã đánh bại lũ lụt, bảo vệ quê hương của họ. Trong nỗ lực cứu trợ lũ lụt này, người dân đã chứng minh sức mạnh của sự đoàn kết, và họ đã chứng minh bằng hành động của mình tầm quan trọng của sự thống nhất.
Usage
同心协力这个成语,通常用来形容人们团结一致,共同努力。在许多情况下,它都可以使用,比如工作中团队合作、学习中互相帮助、生活中互助友爱等等。
"Cùng chung sức" là một thành ngữ thường được sử dụng để miêu tả những người cùng chung sức trong sự thống nhất và thực hiện những nỗ lực chung. Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như làm việc nhóm tại nơi làm việc, giúp đỡ lẫn nhau trong học tập, giúp đỡ lẫn nhau và tình yêu trong cuộc sống, v.v.
Examples
-
为了完成任务,大家必须同心协力。
wèi le wán chéng rèn wù, dà jiā bì xū tóng xīn xié lì.
Để hoàn thành nhiệm vụ, mọi người phải cùng chung sức.
-
团队合作需要同心协力,才能取得成功。
tuán duì hé zuò xū yào tóng xīn xié lì, cái néng qǔ dé chéng gōng.
Làm việc nhóm đòi hỏi sự hợp tác để đạt được thành công.
-
面对困难,我们应该同心协力,共同克服。
miàn duì kùn nan, wǒ men yīng gāi tóng xīn xié lì, gòng tóng kè fú.
Khi đối mặt với khó khăn, chúng ta nên cùng chung sức để vượt qua.