一盘散沙 Đống cát
Explanation
比喻力量分散,没有组织起来,形容人或事物之间缺乏联系,没有凝聚力。
Đây là một ẩn dụ được sử dụng để mô tả một nhóm người hoặc vật không có sự thống nhất và kết dính, giống như một đống cát, nơi mỗi hạt cát độc lập và phân tán.
Origin Story
从前,在一个偏远的小村庄里,住着许多村民。他们虽然住在一起,却彼此之间毫无联系,就像一盘散沙。每当遇到困难,他们总是各自为政,没有团结合作,所以他们村庄经常遭受各种灾难。 有一天,村庄里突然爆发了一场大瘟疫,村民们纷纷病倒,整个村庄陷入一片混乱。他们慌慌张张地四处奔走,却没有人愿意帮助别人,都只想着自己逃生。 这时候,一位名叫李伯的老人,他看到村民们惊慌失措的样子,心中十分着急。他知道,只有团结一心,才能战胜这场瘟疫。于是,他立刻召集村民们开会,并语重心长地说:“我们不能再这样一盘散沙了!只有团结起来,才能战胜这场瘟疫!” 村民们听了李伯的话,都沉默不语。他们已经习惯了各自为政的生活,很难做到团结一致。 李伯看到村民们犹豫不决的样子,便继续说道:“我们村庄之所以会遭受如此多的灾难,就是因为我们一直没有团结起来。现在,瘟疫肆虐,我们只有团结起来,才能渡过难关!” 村民们被李伯的话感动了,他们终于明白,只有团结一心,才能战胜困难。他们纷纷开始帮助生病的村民,照顾他们的饮食起居,并一起想办法寻找治疗瘟疫的方法。 经过全体村民的努力,他们终于战胜了瘟疫,村庄也恢复了往日的平静。 他们终于明白,团结一致的力量是多么强大。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng hẻo lánh, có rất nhiều người dân làng sinh sống. Mặc dù họ sống cùng nhau, nhưng họ không có mối liên hệ nào với nhau, họ giống như một đống cát lỏng lẻo. Bất cứ khi nào họ gặp khó khăn, họ luôn đi theo con đường riêng và không hợp tác. Do đó, ngôi làng của họ thường xuyên bị ảnh hưởng bởi nhiều thảm họa. Một ngày nọ, một dịch bệnh lớn bất ngờ bùng phát trong làng. Người dân làng đổ bệnh một cách liên tục, và toàn bộ ngôi làng rơi vào hỗn loạn. Họ chạy vòng quanh trong hoảng loạn, nhưng không ai sẵn lòng giúp đỡ người khác. Họ chỉ nghĩ đến việc tự cứu mình. Vào lúc đó, một người đàn ông già tên là Li Bo nhìn thấy người dân làng đang hoảng loạn, và ông rất lo lắng. Ông biết rằng họ chỉ có thể chiến thắng dịch bệnh nếu họ đoàn kết. Vì vậy, ông đã ngay lập tức triệu tập người dân làng đến một cuộc họp và nói một cách nghiêm trang: “Chúng ta không thể là một đống cát lỏng lẻo nữa! Chúng ta phải đoàn kết để chiến thắng dịch bệnh này!”
Usage
用于形容人或事物之间缺乏联系,没有凝聚力,如:这个团队缺乏沟通,一盘散沙,毫无战斗力。
Được sử dụng để mô tả một nhóm người hoặc vật không có sự thống nhất và kết dính, ví dụ: Nhóm này thiếu giao tiếp, họ giống như một đống cát và không có sức chiến đấu.
Examples
-
他们之间的合作没有默契,始终是一盘散沙。
ta men zhi jian de he zuo mei you mo qi, shi zhong shi yi pan san sha.
Sự hợp tác của họ không hài hòa, họ luôn như một đống cát.
-
公司内部意见不统一,整个团队就像一盘散沙,毫无凝聚力。
gong si nei bu yi jian bu tong yi, zheng ge tuan du jiu xiang yi pan san sha, hu wu ju ji li.
Ý kiến trong công ty không thống nhất, toàn bộ nhóm như một đống cát, không có sự kết dính.
-
如果我们不能团结一致,就会像一盘散沙一样,很容易被敌人打败。
ru guo wo men bu neng tuan jie yi zhi, jiu hui xiang yi pan san sha yi yang, hen rong yi bei di ren da bai.
Nếu chúng ta không đoàn kết, chúng ta sẽ như một đống cát và dễ dàng bị kẻ thù đánh bại.