各自为政 gè zì wéi zhèng mỗi người một việc

Explanation

各自为政指的是各个部门或个人不互相配合,各自按照自己的想法做事,不考虑整体利益和全局情况。这是一种消极的行为,通常会导致效率低下、资源浪费和目标无法达成。

各自为政 đề cập đến tình trạng các bộ phận hoặc cá nhân khác nhau không hợp tác với nhau và làm việc theo ý tưởng riêng của họ mà không xem xét lợi ích chung và tình hình tổng thể. Đây là một hành vi tiêu cực, thường dẫn đến hiệu quả thấp, lãng phí tài nguyên và mục tiêu không đạt được.

Origin Story

春秋时期,宋国和郑国交战。宋军主帅华元为了鼓舞士气,在战前杀羊犒劳士兵,却忘记了给他的车夫羊斟分肉。羊斟怀恨在心,在关键时刻,他竟然私自将华元的车队带到郑国军营投降,导致宋军大败。这个故事就体现了各自为政的危害。如果宋军将士能够团结一心,共同作战,就不会轻易战败。华元和羊斟两人各怀心思,不顾大局,最终导致全军覆没,这正是各自为政的悲剧。

Chunqiu shiqi, Songguo he Zhengguo jiaozhan. Songjun zhushu Huayuan weile gubu shiqi, zai zhanqian sha yang kaolao shibing, que wangjile gei ta de chefu Yang Zhen fen rou. Yang Zhen huai hen zai xin, zai guanjian shike, ta jingran sisi zhi Huayuan de chedui dai dao Zhengguo junying touxiang,daozhi Songjun dabaile. Zhege gushi jiu tixianle gezi weizheng de weihai. Ruguo Songjun jiangshi nenggou tuanjiewuyi, gongtong zuozhan, jiu bu hui qingyi zhanbai. Huayuan he Yang Zhen liang ren ge huai xinsi, bugu daju, zhongyu daozhi quanjun fumei, zhe zhish gezi weizheng de bei ju.

Trong thời Xuân Thu, nước Tống và nước Trịnh giao chiến. Hoa Viên, tổng chỉ huy quân Tống, trước trận chiến đã tế lễ cừu để khích lệ tinh thần binh sĩ, nhưng lại quên chia thịt cho người đánh xe của mình là Dương Trinh. Dương Trinh ôm mối hận trong lòng, vào thời khắc quyết định, đã bí mật dẫn đoàn xe của Hoa Viên đến doanh trại Trịnh đầu hàng, dẫn đến đại bại của quân Tống. Câu chuyện này minh họa những nguy hiểm của việc各自为政. Nếu binh lính Tống đoàn kết, cùng nhau chiến đấu, thì sẽ không dễ dàng bị đánh bại. Hoa Viên và Dương Trinh mỗi người một ý đồ riêng, không quan tâm đến đại cục, cuối cùng dẫn đến toàn quân bị tiêu diệt, đây chính là bi kịch của việc各自为政.

Usage

该成语常用来形容集体内部缺乏配合,各自为政,导致工作效率低下或目标无法实现。

gai chengyu chang yong lai xingrong jiti neibu quefa peihe, gezi weizheng, daozhi gongzuo xiaolv didia huo mubiao wufa shixian

Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả sự thiếu hợp tác trong một tập thể, nơi các cá nhân hành động độc lập, dẫn đến hiệu quả công việc thấp hoặc mục tiêu không đạt được.

Examples

  • 公司各部门各自为政,导致工作效率低下。

    gongsi gebumen gezi weizheng,daozhi gongzuo xiaolv didia

    Các bộ phận khác nhau trong công ty làm việc độc lập, dẫn đến hiệu quả công việc thấp.

  • 三个兄弟各自为政,家庭矛盾不断。

    san ge xiongdi gezi weizheng,jiating maodun buduan

    Ba anh em mỗi người một cuộc sống, dẫn đến xung đột gia đình liên miên.