齐心协力 với những nỗ lực chung
Explanation
形容认识一致,共同努力。比喻大家同心同德,一起努力。
Mô tả sự đoàn kết và nỗ lực chung. Mô tả cách mọi người cùng nhau làm việc với một trái tim và một mục tiêu.
Origin Story
西汉末年,王莽篡位,他的暴政引发了绿林起义。刘秀兄弟加入绿林军,与其他义军首领如王常、成丹、张卬等,在昆阳大战中,面对王莽大军,他们并没有因为兵力悬殊而气馁,而是齐心协力,充分发挥各自的优势,最终取得了决定性胜利,为后来光武中兴奠定了基础。起义军将士们同仇敌忾,英勇奋战,充分展现了齐心协力、共克时艰的强大力量。
Vào cuối triều đại nhà Hán Tây, Vương Mãng cướp ngôi, và chế độ cai trị bạo tàn của hắn đã châm ngòi cho cuộc khởi nghĩa Lục Lâm. Anh em Lưu Tú gia nhập quân Lục Lâm, và cùng với các thủ lĩnh khởi nghĩa khác như Vương Trường, Thành Đan, Trương Ấng, trong trận Côn Dương, khi đối mặt với quân Vương Mãng, họ không nản chí dù quân số ít hơn. Thay vào đó, họ cùng nhau hợp sức, tận dụng tối đa sức mạnh của mỗi người, và cuối cùng đã giành được thắng lợi quyết định, đặt nền móng cho sự phục hưng của Quang Vũ về sau. Những người lính nổi dậy đã chiến đấu cùng nhau chống lại kẻ thù, thể hiện đầy đủ sức mạnh của sự đoàn kết và khả năng vượt qua khó khăn cùng nhau.
Usage
用于赞扬团队合作,共同努力的精神。通常用于描述团队合作取得成功,或者鼓励团队合作。
Được sử dụng để ca ngợi tinh thần làm việc nhóm và những nỗ lực chung. Thường được sử dụng để mô tả sự thành công của công việc nhóm hoặc để khuyến khích làm việc nhóm.
Examples
-
面对困难,团队成员齐心协力,最终克服了重重障碍。
miànduì kùnnán, tuánduì chéngyuán qíxīn xiélì, zuìzhōng kèfú le chóngchóng zhàng'ài.
Đứng trước khó khăn, các thành viên trong nhóm đã hợp lực và cuối cùng đã vượt qua nhiều trở ngại.
-
这次项目能够成功,离不开大家齐心协力的付出。
zhè cì xiàngmù nénggòu chénggōng, líbukaì dàjiā qíxīn xiélì de fùchū.
Thành công của dự án này không thể tách rời khỏi những nỗ lực chung của mọi người..