齐心合力 nỗ lực chung
Explanation
形容认识一致,共同努力。
Mô tả sự hiểu biết nhất trí và những nỗ lực chung.
Origin Story
夏朝末年,暴君桀的统治让百姓民不聊生。商汤,一位贤明的君主,在贤臣伊尹的辅佐下,励精图治,国力日渐强盛。最终,在商汤和伊尹的带领下,商朝军队团结一心,齐心合力,推翻了夏桀的统治,建立了新的王朝。这是一个充满挑战的时代,唯有齐心合力,才能克服重重困难,成就一番伟业。商汤的成功,也成为了后世统治者效仿的榜样,提醒着人们,团结合作的重要性。
Vào cuối triều đại nhà Hạ, sự cai trị tàn bạo của vua Kiệt đã gây ra nhiều đau khổ cho dân chúng. Thương Tang, một vị vua sáng suốt, đã trị vì cần cù và khôn ngoan dưới sự hướng dẫn của vị đại thần tài giỏi là Ích Ân, dẫn đến sự tăng trưởng ổn định sức mạnh của vương quốc ông. Cuối cùng, dưới sự lãnh đạo của Thương Tang và Ích Ân, các đội quân Thương đã đoàn kết, hợp tác và lật đổ Kiệt để thành lập một triều đại mới. Đó là thời kỳ đầy thử thách, và chỉ thông qua những nỗ lực chung, nhiều trở ngại mới có thể được vượt qua và những việc lớn mới có thể đạt được. Thành công của Thương Tang trở thành hình mẫu cho các vị vua kế tiếp và nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của sự đoàn kết và hợp tác.
Usage
用于形容大家团结一致,共同努力。
Được sử dụng để mô tả cách mọi người cùng nhau làm việc và nỗ lực chung.
Examples
-
面对困难,我们必须齐心合力,才能克服。
miàn duì kùnnan, wǒmen bìxū qíxīn hé lì, cáinéng kèfú
Trước khó khăn, chúng ta phải hợp lực để vượt qua.
-
团队成员齐心合力,最终完成了项目。
tuánduì chéngyuán qíxīn hé lì, zuìzhōng wánchéng le xiàngmù
Các thành viên nhóm đã hợp tác và cuối cùng đã hoàn thành dự án.
-
在这次活动中,大家齐心合力,取得了圆满成功。
zài zhè cì huódòng zhōng, dàjiā qíxīn hé lì, qǔdé le yuánmǎn chénggōng
Trong sự kiện này, mọi người đã hợp tác và đạt được thành công trọn vẹn.